Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
119.750 €
≈ 140.000 US$
≈ 3.684.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Dinkel
Mẫu: 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen
Năm sản xuất: 2024
Khả năng chịu tải: 44.980 kg
Tổng trọng lượng: 58.000 kg
Địa điểm: Đức Essen-Bergeborbeck6651 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 33247
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,55 m
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel 4-Achs-Jumbotieflader - doppelte Rampen

PVC-Schiebeplanen, Farbe ähnlich: RAL 9006 silber
Achsenanzahl: 4-axle
Auszug aus der Ausstattung. Komplette Ausstattung auf Anfrage
Auszug Ausstattung
Fahrgestell
gekröpft
Spezialstahlrahmen aus hochfesten Feinkornstählen an den Verbindungsstellen elektrisch verschweißt
gut dimensionierter Außenrahmen
4-Achs-Anordnung. Radabdeckung über den Achsen mit Sprühnebelunterdrückung
Sämtliche Stahlteile sandgestrahlt
Seitlicher Anfahrschutz aus eloxiertem Aluminium montiert
Erhöhte Punktlast ca. 30.000 kg auf ca. 4.000 mm
Im Kröpfungsbereich Sonderkonstruktion
für größtmögliche Tiefbettlänge in Verbindung mit AluLeg Fallstützen
anstatt Teleskopstützwinden
max. hinterer Durchschwenkradius der Sattelzugmaschine ca. 2.100 mm
Sonderaufbau mit Heckrungenverbreiterung
Selbsttragender Aludachgurt / Profil ca. 120 x 100 mm
Schiebeverdeck mit Plastikklappen
Heckrungen verbreiterbar auf ca. 4.200 mm
Drei Schieberungen je Seite mit Gummizugentlastung
Zusätzliche Mittelrungenarretierungen im Dachgurt und Parkstellung
mittels Zugseil und Federriegel
Hubdach mechanisch höhenverstellbar Hubdachhöhe ca. 400 mm beidseitig oder einseitig bedienbar Ohne öffnen der Gegenseite und der Türen
Zusätzlich Höhenverstellung von ca. 480 mm in ca. 40 mm Abständen mit Höhenverstellung in den Rungen
Vordere Überdeckung an der Stirnwand für Fahrbetrieb unter Plane bis Gesamthöhe ca. 4.400 mm
Seitlich vier Reihen stapelbare ca. 150 mm Alulatten
unten 450 er Taschen
oberhalb 4 Reihen Einzeltaschen
Im Hochbett nur 3 Reihen Einstecklatten. Zwischenabstände gleichmäßig verteilt
Boden
ca. 27 mm spezialwasserfestverleimter Buchen
Siebdruckplatten
rauhe Oberfläche
Im Radlaufbereich Stahlblech
Staplerbefahrbar nach DIN – Norm
Außenrahmen mit Oberfläche bündig
Bremsen
WABCO Druckluftbremsanlage mit EBS nach EG-Norm 71/320 EWG inkl. PREV (Park-Löse-Sicherheitsventil)
Federspeicherbremszylinder als Standbremse
Wabco Smart Board mit Kilometerzähler und Aggregatlastanzeige
Achsen
4 x 10.000 kg SAF/Sauer mit Trommelbremsen in Tiefladerausführung
Luftfederung mit Hub- und Senkeeinrichtung
Gesamthub ca. 230 mm
Dritte und vierte Achse als reibungsgelenkte Nachlaufachse mit elektrischer und mechanischer Sperre
Zwillingsbereifung
235/75 R 17,5
16-fach
inkl. E-Radhalter. ohne E-Rad
Lackierung
Fahrgestell in RAL 3002 rot
einfarbig
Mittelrungen
Achsen KTL beschichtet schwarz
Eckrungen in feuerverzinkter Ausführung
Kunststoffteile schwarz Feuerverzinkte Teile unlackiert
Felgen in werkssilber Aufbau in RAL-Farbton einfarbig
Sonderausstattung inkl
Luftfederung in ECAS-Ausführung
Bedienung am Auflieger
Überbreitebeschilderung vorne und hinten in verzinkter
stufenlos teleskopierbarer Ausführung mit aufgesetzten Begrenzungsleuchten inkl. Stecksockeln für Rundumkennleuchten (kleine Tafeln)
Schiebeverdeckgestellentriegelung zusätzlich von außen
4 Rungenadapter für Sonderaußenrahmenprofil
zum Arretieren der Mittelrungen beliebig
Dachplane lichtdurchlässig
in Überbreite- und Überhöheausführung
Flachhaken
Planenfalten
Verschlüsse mit Sperrklinke /OCS - heckseitig links teleskopierbarer Stecksockel für Rundumkennleuchte inkl. Leuchte
Außenrahmen für Maschinentransporte mit ca. 64 Zurrpositionen in 2.000
3.000 und 10.000 kg Ausführung
gemäß Baufreigabezeichnung
1 x PVC-Werkzeugkasten Kunststoff
Ferryhaken Entfall Portaltüren und Anlegerampenausrüstung
hierfür elektrohydraulische Laderampe mit Gitterrostbelag
doppelte elektrohydraulische Laderampe inkl. hydraulischer Zusatzabstützung Rampenbetätigung per Funk Heckrungenverbreiterung über Funk
Erste Achse liftbar
Bedienung vollautomatisch im gelifteten Zustand erhöht sich die Gesamthöhe entsprechend Sattelfahrgestell in flammspritzverzinkter Ausführung
Stirnwand ausgebildet als Regalsystem- gerundet „neu“ geschlossen Variante 3.1
Ladungssicherung im Tiefbett bestehend aus
4 Reihen Lochleisten
bodenbündig jeweils neben den Außenrahmen und Längsträgern
längs in Fahrtrichtung
inkl. verstellbaren Ladungssicherungskeilen und entsprechender Aufbewahrungsmöglichkeit/Bodenkasten im Bereich Kröpfung
sämtliches Zubehör in verzinkter Ausführung Ladungssicherungszertifikat nach Code XL mitliefern in Verbindung mit Diagonalverspannung/Schiebeverdeck
Im Tiefbett
Bodenheckabschlusstraverse
Längsträger mittig und Bleche im Radlaufbereich rutschhemmend beschichtet
Glattflächige Stahlteile auf der Laderampe rutschhemmend beschichtet
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.800 € ≈ 40.670 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Yourtrucks GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.890 € ≈ 32.600 US$ ≈ 858.100.000 ₫
2025
Dung tải. 29.270 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.890 € ≈ 32.600 US$ ≈ 858.100.000 ₫
2025
Dung tải. 29.270 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.580 US$ ≈ 489.200.000 ₫
2023
Dung tải. 32.770 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.230 kg Số trục 3
Đức, Oberthulba
BNF, Bus- und Nutzfahrzeughandel GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.890 € ≈ 37.270 US$ ≈ 981.200.000 ₫
2020
Dung tải. 27.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.890 € ≈ 37.270 US$ ≈ 981.200.000 ₫
2020
Dung tải. 27.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.080 US$ ≈ 396.900.000 ₫
2019
Thể tích 105 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.522 kg Số trục 3
Đức, Banzkow
Melchor
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.400.000 ₫
2019
321.390 km
Dung tải. 32.850 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.152 kg Số trục 3
Đức, Oberthulba
BNF, Bus- und Nutzfahrzeughandel GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.400.000 ₫
2019
452.436 km
Dung tải. 32.850 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.152 kg Số trục 3
Đức, Oberthulba
BNF, Bus- und Nutzfahrzeughandel GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.400.000 ₫
2019
337.891 km
Dung tải. 32.850 kg Thể tích 91,07 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.152 kg Số trục 3
Đức, Oberthulba
BNF, Bus- und Nutzfahrzeughandel GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.305 € ≈ 13.210 US$ ≈ 347.800.000 ₫
2019
Dung tải. 33.890 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.120 US$ ≈ 476.900.000 ₫
2019
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.750 kg Số trục 3
Đức, Banzkow
Melchor
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.290 € ≈ 9.689 US$ ≈ 255.100.000 ₫
2013
Dung tải. 28.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.970 US$ ≈ 367.700.000 ₫
2013
Dung tải. 28.900 kg Thể tích 95,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.260 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2008
Dung tải. 30.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Đức, Trier
LEKO GmbH
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 40.670 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Alcasser (Valencia)
Yourtrucks Spain
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 34.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.260 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2003
1.001 km
Dung tải. 27.200 kg Thể tích 82,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.730 US$ ≈ 861.500.000 ₫
2024
Số trục 3
Ba Lan, Rzezawa
G2 TRANSPORT SP. Z O.O
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán