Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.722 US$
≈ 69.310.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Wielton
Năm sản xuất: 2005-06
Đăng ký đầu tiên: 2005-06-30
Khả năng chịu tải: 27.700 kg
Khối lượng tịnh: 6.300 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 005420+
Đặt vào: 15 thg 2, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,25 m × 2,55 m × 1,3 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R - 22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R - 22.5
Trục thứ ba: 385/65 R - 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Wielton NS34P, container trailer , 3 ROR axle , Drum brakes , Air suspen

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R - 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 5%
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65 R - 22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 5%
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
Tyre size: 385/65 R - 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 5%
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
Tamaño del neumático: 385/65 R - 22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
Dimension des pneus: 385/65 R - 22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 5%
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
Bandenmaat: 385/65 R - 22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 5%
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
Rozmiar opon: 385/65 R - 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 5%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
Tamanho dos pneus: 385/65 R - 22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 5%
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
Размер шин: 385/65 R - 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 5%
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
Däckets storlek: 385/65 R - 22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 5%
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.722 US$ ≈ 69.310.000 ₫
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.211 US$ ≈ 81.780.000 ₫
2005
Dung tải. 34.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.123 US$ ≈ 54.060.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.538 US$ ≈ 90.100.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 3.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.123 US$ ≈ 54.060.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.211 US$ ≈ 81.780.000 ₫
2004
Dung tải. 26.720 kg Khối lượng tịnh 3.280 kg Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.123 US$ ≈ 54.060.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.123 US$ ≈ 54.060.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.973 US$ ≈ 101.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2003
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.334 US$ ≈ 135.800.000 ₫
2005
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.259 US$ ≈ 159.400.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.973 US$ ≈ 101.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.211 US$ ≈ 81.780.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 4.840 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.810 US$ ≈ 97.030.000 ₫
2005
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.157 US$ ≈ 80.400.000 ₫
2003
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán