Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
3.650 €
Giá ròng
≈ 3.839 US$
≈ 97.410.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  RPS 12.27
Năm sản xuất:  2005-02
Đăng ký đầu tiên:  2005-02-14
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT3516
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:  385/65, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Hinterachse 1: Max. Achslast: 40 kg
Seriennummer: YA5B331A0539B40008
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 40 kg
Serienummer: YA5B331A0539B40008
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW Axles
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 40 kg
Serial number: YA5B331A0539B40008
= Más opciones y accesorios =

- Ejes BPW
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 40 kg
Número de serie: YA5B331A0539B40008
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux BPW
- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 40 kg
Numéro de série: YA5B331A0539B40008
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW Axles
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Achteras 1: Max. aslast: 40 kg
Serienummer: YA5B331A0539B40008
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 40 kg
Numer serii: YA5B331A0539B40008
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 40 kg
Número de série: YA5B331A0539B40008
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 40 kg
Серийный номер: YA5B331A0539B40008
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.650 € ≈ 3.839 US$ ≈ 97.410.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.839 US$ ≈ 97.410.000 ₫
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.155 US$ ≈ 105.400.000 ₫
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.155 US$ ≈ 105.400.000 ₫
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.155 US$ ≈ 105.400.000 ₫
2003
Dung tải. 36.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.155 US$ ≈ 105.400.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2005
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.944 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.051 US$ ≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.051 US$ ≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.051 US$ ≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2007
Dung tải. 36.350 kg Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.629 US$ ≈ 92.070.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.051 US$ ≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải. 25.960 kg Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2003
Dung tải. 33.610 kg Khối lượng tịnh 5.390 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.944 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2008
Dung tải. 36.940 kg Khối lượng tịnh 6.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.102 US$ ≈ 104.100.000 ₫
2009
Dung tải. 35.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Born auf dem Darß
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 33.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.155 US$ ≈ 105.400.000 ₫
2006
Dung tải. 35.350 kg Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.206 US$ ≈ 157.500.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán