Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders RPS 12.27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
3.650 €
Giá ròng
≈ 3.839 US$
≈ 97.410.000 ₫
≈ 97.410.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renders
Mẫu:
RPS 12.27
Năm sản xuất:
2005-02
Đăng ký đầu tiên:
2005-02-14
Địa điểm:
Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
LT3516
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:
385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:
385/65, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jan-Arie Lievaart
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 12:00
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4283JN, Giessen, Distributiestraat 41
Thời gian địa phương của người bán:
21:07 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Lievaart Trucks B.V.
Hà Lan
11 năm tại Autoline
4.2
67 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.650 €
≈ 3.839 US$
≈ 97.410.000 ₫
2005
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.650 €
≈ 3.839 US$
≈ 97.410.000 ₫
2006
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.155 US$
≈ 105.400.000 ₫
2006
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.155 US$
≈ 105.400.000 ₫
2006
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.155 US$
≈ 105.400.000 ₫
2003
Dung tải.
36.580 kg
Khối lượng tịnh
6.420 kg
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.155 US$
≈ 105.400.000 ₫
2004
Số trục
3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.154 US$
≈ 130.800.000 ₫
2005
Dung tải.
37.500 kg
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.944 US$
≈ 100.100.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh
3.120 kg
Số trục
2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.051 US$
≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải.
25.960 kg
Khối lượng tịnh
4.040 kg
Số trục
2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.051 US$
≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải.
25.960 kg
Khối lượng tịnh
4.040 kg
Số trục
2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.051 US$
≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải.
25.960 kg
Khối lượng tịnh
4.040 kg
Số trục
2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2007
Dung tải.
36.350 kg
Khối lượng tịnh
6.650 kg
Số trục
3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
3.450 €
≈ 3.629 US$
≈ 92.070.000 ₫
2005
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.051 US$
≈ 52.040.000 ₫
2005
Dung tải.
25.960 kg
Khối lượng tịnh
4.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2003
Dung tải.
33.610 kg
Khối lượng tịnh
5.390 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.944 US$
≈ 100.100.000 ₫
2008
Dung tải.
36.940 kg
Khối lượng tịnh
6.060 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.102 US$
≈ 104.100.000 ₫
2009
Dung tải.
35.880 kg
Khối lượng tịnh
7.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Born auf dem Darß
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải.
33.700 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.300 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.155 US$
≈ 105.400.000 ₫
2006
Dung tải.
35.350 kg
Khối lượng tịnh
5.650 kg
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.206 US$
≈ 157.500.000 ₫
2004
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
- Дискови спирачки
- Vzduchové odpružení
- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Scheibenbremsen
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 385/65
Hinterachse 1: Max. Achslast: 40 kg
Seriennummer: YA5B331A0539B40008
- Luftaffjedring
- Skivebremser
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 385/65
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 40 kg
Serienummer: YA5B331A0539B40008
- Δισκόφρενα
- Air Suspension
- BPW Axles
- Disc brakes
= More information =
Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 40 kg
Serial number: YA5B331A0539B40008
- Ejes BPW
- Frenos de disco
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 385/65
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 40 kg
Número de serie: YA5B331A0539B40008
- Levyjarrut
- Essieux BPW
- Freins à disque
- Suspension Pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 385/65
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 40 kg
Numéro de série: YA5B331A0539B40008
- Zračni ovjes
- Tárcsafékek
- Sospensioni pneumatiche
- BPW Axles
- Luchtvering
- Schijfremmen
= Meer informatie =
Bandenmaat: 385/65
Achteras 1: Max. aslast: 40 kg
Serienummer: YA5B331A0539B40008
- Skivebremser
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 385/65
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 40 kg
Numer serii: YA5B331A0539B40008
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 385/65
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 40 kg
Número de série: YA5B331A0539B40008
- Suspensie pneumatică
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Размер шин: 385/65
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 40 kg
Серийный номер: YA5B331A0539B40008
- Vzduchové odpruženie
- Skivbromsar
- Havalı süspansiyon