Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
3.450 €
Giá ròng
≈ 3.759 US$
≈ 93.870.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  1995-09
Đăng ký đầu tiên:  1995-09-27
Khả năng chịu tải:  26.740 kg
Khối lượng tịnh:  3.260 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oud Gastel6491 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O1982
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,84 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  4.670 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5
Trục thứ cấp:  385/65 R22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YA5B203A530B50961

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 12.18 20FT - Drumbrakes - Steel Suspension - 3260KG - 20 Uni

Tiếng Anh
YA5B203A530B50961
27.09.1995
2-Achsen BPW
ABS
Trommelbremsen
Blattfederung
Bereifung rundum ca. 50 %
LED-Rückleuchten
20FT-Verbindung
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: QAMV435
Dækstørrelse: 385/65 R22,5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: QAMV435
YA5B203A530B50961
27-09-1995
2-Axles BPW
ABS
Drum brakes
Steel suspension
Tires all around approx. 50%
LED rear lights
20FT connection
Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: QAMV435
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22,5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: QAMV435
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22,5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: QAMV435
YA5B203A530B50961
27-09-1995
2-Assen BPW
ABS
Trommelremmen
Bladvering
Banden rondom ca. 50%
Led achterlichten
20FT aansluiting
Belgische registratie

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22,5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: QAMV435
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: QAMV435
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: QAMV435
Размер шин: 385/65 R22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: QAMV435
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 4.904 US$ ≈ 122.400.000 ₫
1995
Dung tải. 38.000 kg Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.304 US$ ≈ 107.500.000 ₫
1997
Dung tải. 27.070 kg Khối lượng tịnh 2.930 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.304 US$ ≈ 107.500.000 ₫
1997
Dung tải. 27.070 kg Khối lượng tịnh 2.930 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.086 US$ ≈ 102.000.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.724 US$ ≈ 68.020.000 ₫
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.086 US$ ≈ 102.000.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.350 € ≈ 2.561 US$ ≈ 63.940.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.086 US$ ≈ 102.000.000 ₫
1994
Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.631 US$ ≈ 115.600.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 3.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.304 US$ ≈ 107.500.000 ₫
2000
Dung tải. 33.790 kg Khối lượng tịnh 5.210 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.215 US$ ≈ 80.260.000 ₫
1990
Dung tải. 32.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.542 US$ ≈ 88.430.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.215 US$ ≈ 80.260.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.020 US$ ≈ 325.100.000 ₫
2015
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.814 US$ ≈ 95.230.000 ₫
1991
Dung tải. 36.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.542 US$ ≈ 88.430.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.930 US$ ≈ 297.900.000 ₫
2015
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.631 US$ ≈ 115.600.000 ₫
2008
Dung tải. 33.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.904 US$ ≈ 122.400.000 ₫
1991
Dung tải. 38.000 kg Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.290 US$ ≈ 406.800.000 ₫
2012
Dung tải. 37.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán