Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 17.000 US$
≈ 439.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pacton
Mẫu: N/A
Năm sản xuất: 2016-10
Đăng ký đầu tiên: 2016-10-18
Khả năng chịu tải: 37.480 kg
Khối lượng tịnh: 5.520 kg
Tổng trọng lượng: 43.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen7577 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: LT1697
Đặt vào: 24 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,47 m
Trục
Thương hiệu: VALX
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 11.000 mm
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton N/A

Tiếng Anh
- Антиблокираща система
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Protiblokovací brzdový systém
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abs
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Kennzeichen: OP-45-LF
Seriennummer: XNTTXC34300074695
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Antiblokeringssystem til bremsning
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Registreringsnummer: OP-45-LF
Serienummer: XNTTXC34300074695
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Σύστημα αντιμπλοκαρίσματος τροχών
= Additional options and accessories =

- ABS
- Air Suspension
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Registration number: OP-45-LF
Serial number: XNTTXC34300074695
= Más opciones y accesorios =

- Abdominales
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Matrícula: OP-45-LF
Número de serie: XNTTXC34300074695
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Lukkiutumaton jarrujärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Abdos
- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Numéro d'immatriculation: OP-45-LF
Numéro de série: XNTTXC34300074695
- Disk kočnice
- Sustav protiv blokiranja kotača
- Zračni ovjes
- Blokkolásgátló fékrendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sistema di frenata antibloccaggio
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Kenteken: OP-45-LF
Serienummer: XNTTXC34300074695
- Blokkeringsfrie bremser
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ABS
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Numer rejestracyjny: OP-45-LF
Numer serii: XNTTXC34300074695
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de travagem antibloqueio
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Número de registo: OP-45-LF
Número de série: XNTTXC34300074695
- Frâne cu disc
- Sistem antiblocare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Антиблокировочная тормозная система
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Регистрационный номер: OP-45-LF
Серийный номер: XNTTXC34300074695
- Kotúčové brzdy
- Systém ABS
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Låsningsfritt bromssystem
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Registreringsnummer: OP-45-LF
Serienummer: XNTTXC34300074695
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Kilitlenme Önleyici Fren Sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.200.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.000 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.160 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2017
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.480 US$ ≈ 477.900.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 5.090 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2014
Dung tải. 38.082 kg Khối lượng tịnh 4.918 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.245 US$ ≈ 213.200.000 ₫
2014
Dung tải. 37.358 kg Khối lượng tịnh 5.642 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 15.300 US$ ≈ 395.500.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.904 US$ ≈ 204.400.000 ₫
2013
Dung tải. 37.609 kg Khối lượng tịnh 5.391 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.000 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2015
Dung tải. 38.235 kg Khối lượng tịnh 4.765 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
15.985 € ≈ 18.180 US$ ≈ 470.100.000 ₫
2017
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.814 US$ ≈ 227.900.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.391 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.904 US$ ≈ 204.400.000 ₫
2013
Dung tải. 37.609 kg Khối lượng tịnh 5.391 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 351.400.000 ₫
2015
Dung tải. 35.420 kg Khối lượng tịnh 3.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 351.400.000 ₫
2013
Dung tải. 38.347 kg Khối lượng tịnh 4.653 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 37.550 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.450 kg Số trục 3
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 351.400.000 ₫
2015
Dung tải. 35.840 kg Khối lượng tịnh 3.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2017
Dung tải. 35.920 kg Khối lượng tịnh 3.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
11.150 € ≈ 12.680 US$ ≈ 327.900.000 ₫
2016
Dung tải. 33.250 kg Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.530 US$ ≈ 220.500.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán