Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20 | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
13.450 €
Giá ròng
≈ 15.300 US$
≈ 395.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Mẫu: PORT 40 SIMPLEX 20
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-28
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT2886
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 385/55, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba: 385/55, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kögel PORT 40 SIMPLEX 20

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- SAF Assen
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/55
Seriennummer: WK0S0002400234186
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/55
Serienummer: WK0S0002400234186
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Disc brakes
- SAF Assen

= More information =

Tyre size: 385/55
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Serial number: WK0S0002400234186
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/55
Número de serie: WK0S0002400234186
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- SAF Assen
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/55
Numéro de série: WK0S0002400234186
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55
Serienummer: WK0S0002400234186
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/55
Numer serii: WK0S0002400234186
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/55
Número de série: WK0S0002400234186
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/55
Серийный номер: WK0S0002400234186
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/55
Serienummer: WK0S0002400234186
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.750 € ≈ 13.360 US$ ≈ 345.500.000 ₫
2019
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.080 US$ ≈ 467.600.000 ₫
2020
Dung tải. 35.710 kg Khối lượng tịnh 5.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.200.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.810 US$ ≈ 408.800.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Dung tải. 36.200 kg Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2019
Dung tải. 35.570 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.320 kg Số trục 3
Ba Lan, 87-148
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 18.710 US$ ≈ 483.700.000 ₫
2017
Dung tải. 38.181 kg Khối lượng tịnh 4.819 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 18.710 US$ ≈ 483.700.000 ₫
2017
Dung tải. 38.166 kg Khối lượng tịnh 4.834 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.050 US$ ≈ 492.600.000 ₫
2021
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.950 US$ ≈ 438.200.000 ₫
2019
Dung tải. 35.820 kg Khối lượng tịnh 3.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.000 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.000 US$ ≈ 439.600.000 ₫
2016
Dung tải. 37.480 kg Khối lượng tịnh 5.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.160 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2017
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2017
Dung tải. 35.920 kg Khối lượng tịnh 3.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.530 US$ ≈ 349.900.000 ₫
2018
Dung tải. 40.360 kg Khối lượng tịnh 4.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.780 US$ ≈ 433.700.000 ₫
2016
Dung tải. 37.555 kg Khối lượng tịnh 5.445 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
16.985 € ≈ 19.320 US$ ≈ 499.500.000 ₫
2018
Dung tải. 39.151 kg Khối lượng tịnh 4.849 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2018
Dung tải. 35.750 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.370 kg Số trục 3
Ba Lan, 87-148
Liên hệ với người bán