Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ MAZ 991900 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1/1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAZ
Mẫu:
991900
Loại:
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:
2020
Địa điểm:
Ukraine Kiev8063 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:
QD10719
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Aleksey Vladimirovich
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
+380 93 171...
Hiển thị
+380 93 171 5764
+380 67 616...
Hiển thị
+380 67 616 3612
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
OOO "Kievspecteh"
Ukraine
10 năm tại Autoline
5.0
1 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 93 171...
Hiển thị
+380 93 171 5764
+380 67 616...
Hiển thị
+380 67 616 3612
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
32.000 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Dnepropetrovsk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
32.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
37.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
28.800 €
≈ 30.480 US$
≈ 771.100.000 ₫
2023
1.000 km
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.010 kg
Số trục
3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 37.040 US$
≈ 937.100.000 ₫
2024
Dung tải.
34.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
3.700 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
3.585 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
34.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.000 kg
Số trục
3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.460 US$
≈ 441.800.000 ₫
2015
Dung tải.
37.640 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
3.360 kg
Số trục
3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.460 US$
≈ 441.800.000 ₫
2015
999 km
Dung tải.
34.640 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
3.360 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
10.900 US$
≈ 10.300 €
≈ 275.700.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh
3.950 kg
Số trục
3
Ukraine
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.650 US$
≈ 345.400.000 ₫
2020
Dung tải.
32.060 kg
Khối lượng tịnh
5.940 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2020
Dung tải.
32.060 kg
Khối lượng tịnh
5.940 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2020
Dung tải.
32.060 kg
Khối lượng tịnh
5.940 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.110 US$
≈ 281.100.000 ₫
2008
999 km
Dung tải.
35.450 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
3.550 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
115 mm
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.408 US$
≈ 187.400.000 ₫
2002
999 km
Dung tải.
35.350 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
3.650 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
115 mm
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2020
Dung tải.
32.060 kg
Khối lượng tịnh
5.940 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Технические характеристики
АБС: установлена
Подвеска: рессорно-балансирная (пневматическая)
Шины: 385/65R22.5
Количество осей / колес: 3/6+1
Допустимая масса, кг
перевозимого груза: 29440
снаряженного прицепа: 6000
полуприцепа полная: 36000
Допустимая масса приходящаяся на
седельное устройство, кг: 12000
тележку, кг: 24000
Технічні характеристики
АБС: встановлена
Підвіска: рессорно-балансирная (пневматична)
Шини: 385 / 65R22.5
Кількість осей / коліс: 3/6 + 1
Допустима маса, кг
вантажу, що перевозиться: 29440
спорядженого причепа: 6000
напівпричепа повна: 36000
Допустима маса припадає на
сідельний пристрій, кг: 12000
візок, кг: 24000