Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2024
Địa điểm:  Ukraine Odesa8375 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  ER38243
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.200 mm
Khung
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Dành cho công te nơ:  1x20, 1x30, 1x40, 1x45, 2x20
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/55 R22,5
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fliegl SDS 380 Gooseneck mới

Нові напівпричепи німецького виробництва Fliegl
для перевезення всіх типів контейнерів,
Під замовлення, термін виробництва 8-10 тижнів
Гарантія 1 рік
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.000 € ≈ 36.720 US$ ≈ 934.700.000 ₫
2024
Dung tải. 34.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 30.220 US$ ≈ 769.100.000 ₫
2023
1.000 km
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.010 kg Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 37.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 34.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 32.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Dnepropetrovsk
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Menci sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Menci
2
yêu cầu báo giá
2022
Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.880 US$ ≈ 531.400.000 ₫
2024
Dung tải. 33.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.750 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ MAZ 991900 mới
1
yêu cầu báo giá
2020
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Sinan Tanker-Treyler mới
1
yêu cầu báo giá
2024
Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.490 US$ ≈ 267.000.000 ₫
2001
800.000 km
Dung tải. 35.200 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
10.900 US$ ≈ 10.390 € ≈ 277.400.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 3.950 kg Số trục 3
Ukraine
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 68.200 US$ ≈ 1.736.000.000 ₫
2025
Dung tải. 50.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
7.600 € ≈ 7.974 US$ ≈ 203.000.000 ₫
2006
Số trục 3
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.590 US$ ≈ 320.500.000 ₫
2019
Dung tải. 32.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.120 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.323 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Kjellerup
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Nursan mới
1
31.000 € ≈ 32.530 US$ ≈ 827.800.000 ₫
2024
Dung tải. 37.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Pháp, Sète
Liên hệ với người bán