Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG comav rotary valve
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram




































Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
14.500 €
Giá ròng
≈ 15.100 US$
≈ 385.800.000 ₫
≈ 385.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
LAG
Mẫu:
comav rotary valve
Năm sản xuất:
2004-12
Đăng ký đầu tiên:
2004-12-08
Địa điểm:
Hà Lan
Ossendrecht6494 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
ST202145
Đặt vào:
21 thg 2, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Trục thứ nhất:
435/50 R19.5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp:
435/50 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba:
435/50 R22.5, tình trạng lốp 45 %
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ronald Jansen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4641VZ, Ossendrecht, Zuidstraat 13
Thời gian địa phương của người bán:
04:15 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

South Trading B.V.
8 năm tại Autoline
4.6
25 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 74...
Hiển thị
+31 164 745 041
+31 164 74...
Hiển thị
+31 164 744 114
Hỏi người bán
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 €
≈ 10.360 US$
≈ 264.700.000 ₫
2006
Dung tải.
35.100 kg
Khối lượng tịnh
3.900 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.030 US$
≈ 51.880.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.153 US$
≈ 131.700.000 ₫
2006
Dung tải.
35.550 kg
Khối lượng tịnh
3.450 kg
Số trục
3



Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.685 US$
≈ 119.700.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.986 US$
≈ 153.000.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh
5.400 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.100 US$
≈ 385.800.000 ₫
2005
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.480 US$
≈ 344.500.000 ₫
2004
Dung tải.
31.230 kg
Khối lượng tịnh
6.770 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
15.750 €
≈ 16.400 US$
≈ 419.000.000 ₫
2020
Dung tải.
36.440 kg
Khối lượng tịnh
3.560 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.480 US$
≈ 344.500.000 ₫
2015
Dung tải.
35.420 kg
Khối lượng tịnh
3.580 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
11.985 €
≈ 12.480 US$
≈ 318.900.000 ₫
2005
Dung tải.
33.800 kg
Khối lượng tịnh
5.200 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
11.985 €
≈ 12.480 US$
≈ 318.900.000 ₫
2005
Dung tải.
33.800 kg
Khối lượng tịnh
5.200 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.480 US$
≈ 344.500.000 ₫
2015
Dung tải.
35.840 kg
Khối lượng tịnh
3.160 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.430 US$
≈ 343.200.000 ₫
2017
Dung tải.
35.920 kg
Khối lượng tịnh
3.080 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.180 US$
≈ 439.000.000 ₫
2005
Số trục
4

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.030 US$
≈ 51.880.000 ₫
2000
Số trục
3
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.480 US$
≈ 344.500.000 ₫
2015
Dung tải.
35.420 kg
Khối lượng tịnh
3.580 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.430 US$
≈ 343.200.000 ₫
2015
Dung tải.
38.420 kg
Khối lượng tịnh
5.580 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.153 US$
≈ 131.700.000 ₫
2008
Dung tải.
35.400 kg
Khối lượng tịnh
3.600 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.180 US$
≈ 439.000.000 ₫
2005
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.603 US$
≈ 66.510.000 ₫
2004
Dung tải.
27.700 kg
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
- Scheibenbremsen
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Refenmaß: 435/50 R19.5; Max. Achslast: 9000 kg
Mittenachse: Refenmaß: 435/50 R19.5; Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse: Refenmaß: 435/50 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Seriennummer: YB49030034L015621
- Disc brakes
= More information =
Brakes: disc brakes
Front axle: Tyre size: 435/50 R19.5; Max. axle load: 9000 kg
Middle axle: Tyre size: 435/50 R19.5; Max. axle load: 9000 kg
Rear axle: Tyre size: 435/50 R22.5; Max. axle load: 9000 kg
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Serial number: YB49030034L015621
- Freins à disque
= Plus d'informations =
Essieu avant: Dimension des pneus: 435/50 R19.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu central: Dimension des pneus: 435/50 R19.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 435/50 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Numéro de série: YB49030034L015621
- Schijfremmen
= Meer informatie =
Vooras: Bandenmaat: 435/50 R19.5; Max. aslast: 9000 kg
Middenas: Bandenmaat: 435/50 R19.5; Max. aslast: 9000 kg
Achteras: Bandenmaat: 435/50 R22.5; Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Serienummer: YB49030034L015621