Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025 hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
5.750 €
Giá ròng
≈ 5.976 US$
≈ 152.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025
Năm sản xuất:  2003-02
Đăng ký đầu tiên:  2003-02-13
Khả năng chịu tải:  28.325 kg
Khối lượng tịnh:  3.175 kg
Tổng trọng lượng:  31.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  10440
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 7,35 m, chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  5.850 mm
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SZC 20FT/ Container chassis / ADR / SAF + Disc / APK t/m 6-2025

Tiếng Anh
- Twist-locks
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Twist-locks
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen
- Twist-locks

= Firmeninformationen =

Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden.

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: ON-46-GF
Wenden Sie sich an Cees oder Arie, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: ON-46-GF
- Twist-locks
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Disc brakes
- Twist-locks

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg

Maintenance
APK (MOT): tested until 06/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: ON-46-GF

Additional information
Please contact Cees, Pedro or Arie for more information
= Más opciones y accesorios =

- cerraduras giratorias (twis-locks)
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: ON-46-GF
Póngase en contacto con Pedro para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- serrures tournantes (twis-locks)
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: ON-46-GF
Veuillez contacter Arie pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Twist-locks
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Twist-locks
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
- twist-locks
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen
- Twist-locks

= Meer informatie =

Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
APK: gekeurd tot jun. 2025
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Kenteken: ON-46-GF
Neem voor meer informatie contact op met Cees, Pedro of Arie
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Twist-locks
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: ON-46-GF
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- twis-bloqueios

= Mais informações =

Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
APK (MOT): testado até jun. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: ON-46-GF
Contacte Pedro para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
- Twist-locks
= Дополнительные опции и оборудование =

- Twist-locks
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: ON-46-GF
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2007
Dung tải. 35.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.105 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2007
Dung tải. 33.245 kg Khối lượng tịnh 5.755 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.001 US$ ≈ 101.800.000 ₫
2006
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.066 US$ ≈ 78.020.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 4.840 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 99.180.000 ₫
2001
Dung tải. 33.460 kg Khối lượng tịnh 5.540 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.066 US$ ≈ 78.020.000 ₫
2002
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.105 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2005
Dung tải. 35.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.132 US$ ≈ 156.000.000 ₫
2006
Dung tải. 35.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2003
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.960.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 99.180.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.570.000 ₫
2005
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.105 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2006
Dung tải. 35.350 kg Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.960.000 ₫
2003
Dung tải. 33.610 kg Khối lượng tịnh 5.390 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.105 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2004
Dung tải. 33.860 kg Khối lượng tịnh 5.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.937 US$ ≈ 125.600.000 ₫
2006
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán