Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections (

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections (
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections (
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections ( hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.260 US$
≈ 108.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2003-03
Đăng ký đầu tiên:  2003-03-27
Khả năng chịu tải:  34.300 kg
Khối lượng tịnh:  4.700 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oud Gastel6491 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O1864
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5
Trục thứ cấp:  385/65 R22,5
Trục thứ ba:  385/65 R22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKESDC27011388764

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD 3-Assen BPW - DrumBrakes - 4700KG - Fixed - All Connections (

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

WKESDC27011388764
27.03.2003
3-Achser BPW Eco-Plus
Luftfederung
Trommelbremsen
Bereifung rundum ca. 50 %
1 x 20 Fuß, 2 x 20 Fuß, 1 x 30 Fuß, 1 x 40 Fuß, 1 x 45 Fuß HI-Würfel
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: QAMM605
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: QAMM605
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

WKESDC27011388764
27-03-2003
3-Axles BPW Eco-Plus
Air suspension
Drum brakes
Tires all around approx. 50%
1x 20FT 2x20FT 1x30FT 1x40FT 1x45FT HI cube
Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: QAMM605
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: QAMM605
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: QAMM605
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

WKESDC27011388764
27-03-2003
3-Assen BPW Eco-Plus
Luchtvering
Trommelremmen
Banden rondom ca. 50%
1x 20FT 2x20FT 1x30FT 1x40FT 1x45FT HI-cube
Belgische registratie

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: QAMM605
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: QAMM605
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: QAMM605
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: QAMM605
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2003
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 33.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.890 US$ ≈ 327.800.000 ₫
2003
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.182 US$ ≈ 80.920.000 ₫
2004
Dung tải. 33.470 kg Khối lượng tịnh 5.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.505 US$ ≈ 89.150.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 4.840 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.574 US$ ≈ 218.100.000 ₫
2003
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.044 US$ ≈ 102.900.000 ₫
2001
Dung tải. 33.460 kg Khối lượng tịnh 5.540 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.505 US$ ≈ 89.150.000 ₫
2002
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2005
Dung tải. 35.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.496 US$ ≈ 190.600.000 ₫
2004
Dung tải. 33.505 kg Khối lượng tịnh 5.495 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.775 US$ ≈ 96.010.000 ₫
2005
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
2003
Dung tải. 27.070 kg Khối lượng tịnh 2.930 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.260 US$ ≈ 108.400.000 ₫
1998
Dung tải. 26.720 kg Khối lượng tịnh 3.280 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.505 US$ ≈ 89.150.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.152 US$ ≈ 105.600.000 ₫
2006
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán