Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
1.750 €
Giá ròng
≈ 54.210.000 ₫
≈ 2.043 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: 2 axle - Steelspring - widespread
Năm sản xuất: 1990-12
Đăng ký đầu tiên: 1990-12
Khả năng chịu tải: 31.500 kg
Khối lượng tịnh: 4.500 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2339
Đặt vào: 10 thg 9, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf 2 axle - Steelspring - widespread

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: listové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 12000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 12000 kg
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 12000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 12000 kg
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 12000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 12000 kg
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 12000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 12000 kg
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 12000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 12000 kg
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 12000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 12000 kg
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: laprugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 12000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 12000 kg
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot P. Mostert-vel
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione a balestra
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 12000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 12000 kg
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 12000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 12000 kg
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 12000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 12000 kg
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 12000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 12000 kg
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: listové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 12000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 12000 kg
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 12000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 12000 kg
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.750 € ≈ 85.180.000 ₫ ≈ 3.210 US$
1988
Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
1989
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
Dung tải. 13.780 kg Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
1992
Dung tải. 24.810 kg Khối lượng tịnh 3.190 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 58.850.000 ₫ ≈ 2.218 US$
Dung tải. 34.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
1992
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.400.000 ₫ ≈ 6.420 US$
1988
Dung tải. 20.320 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.085 US$
1999
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 85.180.000 ₫ ≈ 3.210 US$
1988
Khối lượng tịnh 3.590 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 58.850.000 ₫ ≈ 2.218 US$
1992
Dung tải. 30.630 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Groenewegen
1
2.950 € ≈ 91.380.000 ₫ ≈ 3.443 US$
1990
Dung tải. 24.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
1991
Dung tải. 32.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
South Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.400.000 ₫ ≈ 4.610 US$
1990
Dung tải. 28.350 kg Khối lượng tịnh 3.650 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.400.000 ₫ ≈ 4.610 US$
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 106.900.000 ₫ ≈ 4.027 US$
1990
Dung tải. 26.860 kg Khối lượng tịnh 3.140 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.490 € ≈ 108.100.000 ₫ ≈ 4.074 US$
1990
Dung tải. 28.350 kg Khối lượng tịnh 3.650 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.400.000 ₫ ≈ 4.610 US$
1992
Dung tải. 26.650 kg Khối lượng tịnh 3.350 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.200.000 ₫ ≈ 4.377 US$
1990
Dung tải. 28.350 kg Khối lượng tịnh 3.650 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 91.380.000 ₫ ≈ 3.443 US$
1991
Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán