Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 30
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 31
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 32
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 33
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E hình ảnh 34
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
5.285 €
Giá ròng
≈ 5.491 US$
≈ 140.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  D-Tec
Năm sản xuất:  2004-08
Đăng ký đầu tiên:  2004-08-18
Khả năng chịu tải:  37.700 kg
Khối lượng tịnh:  5.300 kg
Tổng trọng lượng:  43.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Roosendaal6492 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OH92PN.B
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,47 m
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7.900 mm
Trục thứ nhất:  385/65-R22.5
Trục thứ cấp:  385/65-R22.5
Trục thứ ba:  385/65-R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-Tec FT-43-03V, 45FT multi HC-chassis, 3x extendable, liftaxle, BPW E

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

2004 D-TEC FT-43-03V 45FT HC Wechselfahrgestell, BPW Eco-Plus Achsen mit Trommelbremsen, ABS/EBS, 1. Achse = Liftachse, 3x ausziehbar (vorne, mitte und hinten), 1x20FT, 2x20FT, 1x20FT zentral, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC, Leergewicht: 5.300 kg, zulässiges Gesamtgewicht: 43.000 kg, 385/65-R22,5-Reifen (R: 1/5/4 mm; L: 1/6/1 mm), niederländische Zulassung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Verwendungszweck: Dränage
Kennzeichen: OH-92-PN

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65-R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 25%

Funktionell
Marke des Aufbaus: D-TEC FT-43-03V

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Anvendelsesområde: Dræning
Registreringsnummer: OH-92-PN

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65-R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 25%

Funktionelle
Karosserifabrikat: D-TEC FT-43-03V

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- BPW-axles
- Drumbrakes

= Remarks =

2004 D-TEC FT-43-03V 45FT HC chassis, BPW Eco-Plus axles with drum brakes, ABS/EBS, 1st axle = lifting axle, 3x extendable (front, center and rear), 1x20FT, 2x20FT , 1x20FT central, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC, empty weight: 5,300kg, GVW: 43,000kg, 385/65-R22.5 tires (R: 1/5/4mm; L: 1/6/1mm), Dutch registration

= More information =

General information
Field of application: Drainage
Registration number: OH-92-PN

Axle configuration
Tyre size: 385/65-R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 25%

Functional
Make of bodywork: D-TEC FT-43-03V

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Información general
Ámbito de aplicación: Drenaje
Matrícula: OH-92-PN

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65-R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 25%

Funcional
Marca carrocería: D-TEC FT-43-03V

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Informations générales
Domaine d'application: Vidange
Numéro d'immatriculation: OH-92-PN

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65-R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 25%

Pratique
Marque de construction: D-TEC FT-43-03V

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

2004 D-TEC FT-43-03V 45FT HC-chassis, BPW Eco-Plus assen met trommelremmen, ABS/EBS, 1e as = liftas, 3x uitschuifbaar (voor, midden en achter), 1x20FT, 2x20FT, 1x20FT centraal, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC, leeggewicht: 5.300kg, GVW: 43.000kg, 385/65-R22.5 banden (R: 1/5/4mm; L: 1/6/1mm), Nederlandse registratie

= Meer informatie =

Algemene informatie
Toepassingsgebied: Drainage
Kenteken: OH-92-PN

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65-R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 25%

Functioneel
Merk opbouw: D-TEC FT-43-03V

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Obszar zastosowania: Drenaż
Numer rejestracyjny: OH-92-PN

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65-R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 25%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: D-TEC FT-43-03V

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Informações gerais
Campo de aplicação: Drenagem
Número de registo: OH-92-PN

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65-R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 25%

Funcional
Marca da carroçaria: D-TEC FT-43-03V

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Общая информация
Область применения: Водоотведение
Регистрационный номер: OH-92-PN

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65-R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 25%

Функциональность
Марка кузова: D-TEC FT-43-03V

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.950 € ≈ 7.221 US$ ≈ 184.500.000 ₫
2004
Dung tải. 37.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.792 US$ ≈ 96.910.000 ₫
2003
Dung tải. 37.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.143 US$ ≈ 131.400.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.130 US$ ≈ 156.700.000 ₫
2007
Dung tải. 37.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.143 US$ ≈ 131.400.000 ₫
2003
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.104 US$ ≈ 104.900.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.091 US$ ≈ 130.100.000 ₫
2005
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.974 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2003
Dung tải. 28.325 kg Khối lượng tịnh 3.175 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.104 US$ ≈ 104.900.000 ₫
2004
Dung tải. 33.860 kg Khối lượng tịnh 5.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.831 US$ ≈ 225.700.000 ₫
2007
Dung tải. 37.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Rijssen
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.675 US$ ≈ 119.500.000 ₫
2006
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Dennison 43640
1
5.750 € ≈ 5.974 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
4.985 € ≈ 5.179 US$ ≈ 132.400.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.985 € ≈ 5.179 US$ ≈ 132.400.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.130 US$ ≈ 156.700.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.104 US$ ≈ 104.900.000 ₫
2003
Dung tải. 36.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.985 € ≈ 5.179 US$ ≈ 132.400.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.143 US$ ≈ 131.400.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán