Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.494 US$
≈ 116.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Burg
Năm sản xuất: 2000-10
Đăng ký đầu tiên: 2000-10-05
Khả năng chịu tải: 34.290 kg
Khối lượng tịnh: 4.710 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3602
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,72 m, chiều rộng - 2,45 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.070 mm
Trục thứ nhất: 385/65
Trục thứ cấp: 385/65
Trục thứ ba: 385/65
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg BPO 12-27 CCXHX

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025
Kennzeichen: OG-39-KF
Seriennummer: XLK301227Y0028419
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025
Registreringsnummer: OG-39-KF
Serienummer: XLK301227Y0028419
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW Axles
- Drum brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
APK (MOT): tested until 10/2025
Registration number: OG-39-KF
Serial number: XLK301227Y0028419
= Más opciones y accesorios =

- Ejes BPW
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025
Matrícula: OG-39-KF
Número de serie: XLK301227Y0028419
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux BPW
- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025
Numéro d'immatriculation: OG-39-KF
Numéro de série: XLK301227Y0028419
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW Axles
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
APK: gekeurd tot okt. 2025
Kenteken: OG-39-KF
Serienummer: XLK301227Y0028419
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025
Numer rejestracyjny: OG-39-KF
Numer serii: XLK301227Y0028419
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
APK (MOT): testado até okt. 2025
Número de registo: OG-39-KF
Número de série: XLK301227Y0028419
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025
Регистрационный номер: OG-39-KF
Серийный номер: XLK301227Y0028419
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
MOT: besiktigat till okt. 2025
Registreringsnummer: OG-39-KF
Serienummer: XLK301227Y0028419
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.450 € ≈ 5.063 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2004
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.494 US$ ≈ 116.100.000 ₫
1997
Dung tải. 35.010 kg Khối lượng tịnh 3.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.925 US$ ≈ 101.400.000 ₫
2004
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.494 US$ ≈ 116.100.000 ₫
2000
Dung tải. 33.790 kg Khối lượng tịnh 5.210 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.266 US$ ≈ 110.200.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.266 US$ ≈ 110.200.000 ₫
2001
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.494 US$ ≈ 116.100.000 ₫
2001
Dung tải. 33.440 kg Khối lượng tịnh 5.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.494 US$ ≈ 116.100.000 ₫
1999
Dung tải. 26.880 kg Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.266 US$ ≈ 110.200.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.982 US$ ≈ 102.900.000 ₫
1999
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.356 US$ ≈ 86.710.000 ₫
2000
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.129 US$ ≈ 80.830.000 ₫
1999
Dung tải. 33.580 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.356 US$ ≈ 86.710.000 ₫
2000
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.925 US$ ≈ 101.400.000 ₫
1999
Dung tải. 26.880 kg Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.299 US$ ≈ 85.240.000 ₫
1996
Dung tải. 34.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.299 US$ ≈ 85.240.000 ₫
1996
Dung tải. 34.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.698 US$ ≈ 95.520.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.698 US$ ≈ 95.520.000 ₫
2001
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.495 € ≈ 3.976 US$ ≈ 102.700.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 5.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.323 US$ ≈ 111.700.000 ₫
1998
Dung tải. 33.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán