Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.850 €
Giá ròng
≈ 88.620.000 ₫
≈ 3.358 US$
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 1997-12
Đăng ký đầu tiên: 1997-12
Khả năng chịu tải: 33.660 kg
Khối lượng tịnh: 5.840 kg
Tổng trọng lượng: 39.500 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3160
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.710 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ BFT CS 36/126/22 GA

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an DHR OTTER oder GERT DEN OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact DHR OTTER or GERT DEN OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con DHR OTTER o GERT DEN OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
VIN W09153336TPL15093
DATUM 31-12-1997

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met DHR OTTER of GERT DEN OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Desot Skelet 20-30 ft
1
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
2001
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.080 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 135.300.000 ₫ ≈ 5.125 US$
2000
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.980 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 90.180.000 ₫ ≈ 3.416 US$
2000
Dung tải. 31.380 kg Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 85.510.000 ₫ ≈ 3.240 US$
1983
Dung tải. 26.980 kg Khối lượng tịnh 5.020 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
1997
Dung tải. 33.660 kg Khối lượng tịnh 5.840 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 85.510.000 ₫ ≈ 3.240 US$
1996
Dung tải. 36.600 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.600.000 ₫ ≈ 4.418 US$
2001
Dung tải. 37.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 85.510.000 ₫ ≈ 3.240 US$
2004
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
1993
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 3.560 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.740.000 ₫ ≈ 2.945 US$
1996
Dung tải. 36.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.740.000 ₫ ≈ 2.945 US$
1990
Dung tải. 32.244 kg Khối lượng tịnh 6.756 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
2004
Dung tải. 25.080 kg Khối lượng tịnh 2.920 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 101.100.000 ₫ ≈ 3.829 US$
2005
Dung tải. 34.600 kg Khối lượng tịnh 4.400 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
1996
Dung tải. 33.900 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 101.100.000 ₫ ≈ 3.829 US$
2005
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 4.200 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.600.000 ₫ ≈ 4.418 US$
2001
Dung tải. 37.450 kg Khối lượng tịnh 5.550 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 88.620.000 ₫ ≈ 3.358 US$
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 99.510.000 ₫ ≈ 3.770 US$
1994
Dung tải. 30.940 kg Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 93.290.000 ₫ ≈ 3.534 US$
1999
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán