Sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 16.470 US$
≈ 406.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2015-06
Đăng ký đầu tiên:  2015-06-26
Khả năng chịu tải:  34.000 kg
Khối lượng tịnh:  5.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  UN361536
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  14,04 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,3 m × 2,49 m × 2,6 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.880 mm
Trục thứ nhất:  385x65x22.5
Trục thứ cấp:  385x65x22.5
Trục thứ ba:  385x65x22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh UNITRANS WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR

Tiếng Anh
Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385x65x22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 50%

Functional
Make of bodywork: CARRIER VECTOR 1950 MT
Cooling engine: diesel and electric (16589 operating hours diesel; 966 electric)

Identification
Registration number: ON-94-VK

Other information
Cool unit make: Carrier
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385x65x22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 50%

Funktionell
Marke des Aufbaus: CARRIER VECTOR 1950 MT
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (16589 Betriebsstunden Diesel; 966 elektrisch)

Identifikation
Kennzeichen: ON-94-VK

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385x65x22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 50%
Karosserifabrikat: CARRIER VECTOR 1950 MT
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (16589 driftstimer diesel; 966 elektrisk)
Registreringsnummer: ON-94-VK
Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Tamaño del neumático: 385x65x22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Marca carrocería: CARRIER VECTOR 1950 MT
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (16589 horas de funcionamiento diésel; 966 eléctrico)
Matrícula: ON-94-VK
Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385x65x22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 50%
Marque de construction: CARRIER VECTOR 1950 MT
Moteur frigorifique: diesel et électrique (16589 heures de fonctionnement diesel; 966 électrique)
Numéro d'immatriculation: ON-94-VK
Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385x65x22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Merk opbouw: CARRIER VECTOR 1950 MT
Koelmotor: diesel en elektrisch (16589 draaiuren diesel; 966 elektrisch)

Identificatie
Kenteken: ON-94-VK

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 385x65x22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 50%
Marka konstrukcji: CARRIER VECTOR 1950 MT
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (16589 godziny pracy olej napędowy; 966 elektryczny)
Numer rejestracyjny: ON-94-VK
Tamanho dos pneus: 385x65x22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 50%
Marca da carroçaria: CARRIER VECTOR 1950 MT
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (16589 horas de funcionamento diesel; 966 elétrico)
Número de registo: ON-94-VK
Размер шин: 385x65x22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 50%
Марка кузова: CARRIER VECTOR 1950 MT
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (16589 часы работы дизельное топливо; 966 электрический)
Регистрационный номер: ON-94-VK
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 16.470 US$ ≈ 406.800.000 ₫
2015
Dung tải. 29.050 kg Khối lượng tịnh 9.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.470 US$ ≈ 406.800.000 ₫
2015
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.520 US$ ≈ 432.600.000 ₫
2015
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.930 US$ ≈ 517.000.000 ₫
2014
Dung tải. 30.570 kg Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.930 US$ ≈ 517.000.000 ₫
2014
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 8.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.380 US$ ≈ 503.400.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.480 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2014
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 8.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.180 US$ ≈ 597.200.000 ₫
2015
Dung tải. 31.450 kg Khối lượng tịnh 10.550 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.670 US$ ≈ 461.200.000 ₫
2015
Dung tải. 33.253 kg Khối lượng tịnh 7.747 kg Số trục 3
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.980 US$ ≈ 542.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.930 US$ ≈ 517.000.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.480 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.930 US$ ≈ 517.000.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.880 US$ ≈ 515.600.000 ₫
2014
Dung tải. 30.550 kg Khối lượng tịnh 8.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.480 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.030 US$ ≈ 544.200.000 ₫
2014
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.880 US$ ≈ 515.600.000 ₫
2014
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 9.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.480 US$ ≈ 530.600.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán