Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 16.600 US$
≈ 408.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schwarzmüller
Mẫu:  WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2015-12
Đăng ký đầu tiên:  2015-12-08
Khả năng chịu tải:  29.050 kg
Khối lượng tịnh:  9.950 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SC367684
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,49 m
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.870 mm
Trục thứ nhất:  385X65X22.5
Trục thứ cấp:  385X65X22.5
Trục thứ ba:  385X65X22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller WITH MEATRAILS AND DOUBLE EVAPORATOR

Tiếng Anh
Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385X65X22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 40%

Functional
Dimensions of cargo space: 1330 x 249 x 260 cm
Make of bodywork: CARRIER VECTOR 1950 MT
Cooling engine: diesel and electric (16589 operating hours diesel; 966 electric)

Identification
Registration number: OP-11-BK

Other information
Cool unit make: Carrier
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385X65X22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1330 x 249 x 260 cm
Marke des Aufbaus: CARRIER VECTOR 1950 MT
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (16589 Betriebsstunden Diesel; 966 elektrisch)

Identifikation
Kennzeichen: OP-11-BK

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385X65X22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1330 x 249 x 260 cm
Karosserifabrikat: CARRIER VECTOR 1950 MT
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (16589 driftstimer diesel; 966 elektrisk)

Identifikation
Registreringsnummer: OP-11-BK
Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385X65X22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1330 x 249 x 260 cm
Marca carrocería: CARRIER VECTOR 1950 MT
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (16589 horas de funcionamiento diésel; 966 eléctrico)

Identificación
Matrícula: OP-11-BK
Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385X65X22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1330 x 249 x 260 cm
Marque de construction: CARRIER VECTOR 1950 MT
Moteur frigorifique: diesel et électrique (16589 heures de fonctionnement diesel; 966 électrique)

Identification
Numéro d'immatriculation: OP-11-BK
Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385X65X22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1330 x 249 x 260 cm
Merk opbouw: CARRIER VECTOR 1950 MT
Koelmotor: diesel en elektrisch (16589 draaiuren diesel; 966 elektrisch)

Identificatie
Kenteken: OP-11-BK

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385X65X22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1330 x 249 x 260 cm
Marka konstrukcji: CARRIER VECTOR 1950 MT
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (16589 godziny pracy olej napędowy; 966 elektryczny)

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OP-11-BK
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385X65X22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1330 x 249 x 260 cm
Marca da carroçaria: CARRIER VECTOR 1950 MT
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (16589 horas de funcionamento diesel; 966 elétrico)

Identificação
Número de registo: OP-11-BK
Конфигурация осей
Размер шин: 385X65X22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1330 x 249 x 260 cm
Марка кузова: CARRIER VECTOR 1950 MT
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (16589 часы работы дизельное топливо; 966 электрический)

Идентификация
Регистрационный номер: OP-11-BK
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 16.600 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2015
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.600 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2015
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.650 US$ ≈ 434.100.000 ₫
2015
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.650 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 8.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.100 US$ ≈ 518.800.000 ₫
2014
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 8.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.540 US$ ≈ 505.100.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.100 US$ ≈ 518.800.000 ₫
2014
Dung tải. 30.570 kg Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.820 US$ ≈ 462.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.253 kg Khối lượng tịnh 7.747 kg Số trục 3
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.370 US$ ≈ 599.300.000 ₫
2015
Dung tải. 31.450 kg Khối lượng tịnh 10.550 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.100 US$ ≈ 518.800.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.150 US$ ≈ 544.700.000 ₫
2015
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.100 US$ ≈ 518.800.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.650 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.040 US$ ≈ 517.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.550 kg Khối lượng tịnh 8.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.650 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.210 US$ ≈ 546.100.000 ₫
2014
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.760 US$ ≈ 486.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.219 kg Khối lượng tịnh 8.781 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.040 US$ ≈ 517.400.000 ₫
2014
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 9.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.870 US$ ≈ 513.300.000 ₫
2014
Dung tải. 32.127 kg Khối lượng tịnh 8.873 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.650 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán