Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.179 US$
≈ 180.900.000 ₫
8.418 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schweriner
Năm sản xuất:  2006-09
Đăng ký đầu tiên:  2006-09-01
Khả năng chịu tải:  30.440 kg
Khối lượng tịnh:  102.560 kg
Tổng trọng lượng:  41.000 kg
Địa điểm:  Estonia Otepää vald7317 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  2 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  7544
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,55 m × 2,6 m × 4,04 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,42 m × 2,51 m × 2,7 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  1.310 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 20 %
Trục thứ cấp:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 20 %
Trục thứ ba:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  W0906F3396PA10513

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schweriner SF24 + DOUBLESTOCK + MULTITEMP + LIFTING AXLE + CARRIER VECTOR 1

Tiếng Anh
Допълнителна информация :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Материал на товарната кутия : Сандвич панел
Подов материал : Камък
Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone
Zusätzliche Information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Material der Cargobox : Sandwich-Panel
Bodenmaterial : Stein

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65 R22,5
Marke des Aufbaus: Carrier Vector 1800
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R22,5
Karosserifabrikat: Carrier Vector 1800
= Additional options and accessories =

- Back doors (Back doors for box truck)

= Remarks =

Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone

= More information =

Tyre size: 385/65 R22,5
Make of bodywork: Carrier Vector 1800
Please contact Juhan Rootsma, Keio Kütt, Priit Palatu, Valdur Rootsma or Peep Poderat for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Información Adicional :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Material de la caja de carga : Panel sándwich
Material del suelo : Piedra

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65 R22,5
Marca carrocería: Carrier Vector 1800
Lisäinformaatio :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Tavaralaatikon materiaali : Sandwitch paneeli
Lattiamateriaali : Kivi
Informations Complémentaires :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Matériau de sol : Pierre

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65 R22,5
Marque de construction: Carrier Vector 1800
Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone
További információ :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Csomagtartó doboz anyaga : Szendvicspanel
Padló anyaga : Kő
Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone
Extra informatie :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Materiaal laadbak : Sandwitch-paneel
Vloer materiaal : Steen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R22,5
Merk opbouw: Carrier Vector 1800
Ytterligere informasjon :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Lasteboksmateriale : Sandwitch panel
Gulvmateriale : Stein
Dodatkowe informacje :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Materiał skrzyni ładunkowej : Płyta warstwowa
Materiał podłogi : Kamień

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65 R22,5
Marka konstrukcji: Carrier Vector 1800
Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5
Marca da carroçaria: Carrier Vector 1800
Informații suplimentare :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Material pentru cutia de marfă : Panou sandwich
Material de podea : Piatră
Дополнительная информация :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Материал грузового отсека : Сэндвич-панель
Материал пола : «Камень»

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R22,5
Марка кузова: Carrier Vector 1800
Свяжитесь с Juhan Rootsma, Priit Palatu или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
Ďalšie informácie :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Materiál nákladného boxu : Sendvičový panel
Materiál podlahy : Kameň
Annan Information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Total weight 41000 kg

Empty weight 10560 kg

BPW axles

Air suspension

Box inside 13420 x 2510 x 2700 mm

Tyres leftover 20/20/30%

ABS

LIFTING AXLE

Carrier Vector 1800 / Engine 10 120 h.

hiện liên lạc



VIDEO:

hiện liên lạc



PRICE: 6 900.- € netto



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Material lastutrymme : Sandwich
Golvmaterial : Sten
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.500 € ≈ 5.722 US$ ≈ 144.200.000 ₫
2006
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 10.060 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.763 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2009
Dung tải. 27.510 kg Khối lượng tịnh 10.490 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.503 US$ ≈ 163.800.000 ₫
2010
Dung tải. 23.840 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.160 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.763 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2011
Dung tải. 23.840 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.160 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.763 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2006
Ngừng lò xo/không khí Số trục 1
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.659 US$ ≈ 167.800.000 ₫
2006
Dung tải. 23.460 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Karlsruhe
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2009
630.000 km
Dung tải. 25.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.805 kg Số trục 2
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.763 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2006
Ngừng lò xo/không khí Số trục 1
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.150 US$ ≈ 129.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.763 US$ ≈ 170.400.000 ₫
2006
Ngừng lò xo/không khí Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.803 US$ ≈ 196.600.000 ₫
2012
Dung tải. 26.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.340 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 5.670 US$ ≈ 142.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.179 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.023 US$ ≈ 176.900.000 ₫
2005
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.618 US$ ≈ 141.500.000 ₫
2006
Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.283 US$ ≈ 183.500.000 ₫
2007
Dung tải. 29.435 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
8.120 € ≈ 8.448 US$ ≈ 212.800.000 ₫
2006
Thể tích 86,12 m³ Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3
Séc, Ostrovačice u Brna
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.543 US$ ≈ 190.000.000 ₫
2004
Dung tải. 21.952 kg Khối lượng tịnh 8.048 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.190 US$ ≈ 156.000.000 ₫
2008
Dung tải. 33.080 kg Khối lượng tịnh 8.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.803 US$ ≈ 196.600.000 ₫
2007
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán