Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 FP60 7cm Thermoking Double deck
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
25.900 €
≈ 26.910 US$
≈ 687.600.000 ₫
≈ 687.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Loại:
sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:
2015-01-28
Thể tích:
88,79 m³
Khả năng chịu tải:
30.666 kg
Khối lượng tịnh:
8.334 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
S137
Khung
Kích thước phần thân:
13,62 m × 2,46 m × 2,65 m
Thùng chứa pallet:
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Trục
Thương hiệu:
SCHMITZ ROTOS
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000005137784
Màu sắc:
trắng
ID: S137; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Fähre Zurrgurte; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2460 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2650 mm; Innenvolumen: 88.789 m3; Eigengewicht: 8334 kg; Grösste Masse: 39000kg; ALU Leiter; Palettenkasten; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; ATP-FRC Zerifikat; Luftungsklappe; Double-Deck System; Luftkanal; Ladungssicherungsschienen; Kühlgerät: Thermo King; Kühlgerätarbeitsstunden: 17024 h; Elektro-Motor; Mechanischer Thermometer; Röhrenstandart: EU; Model des Kühlgerätes: SLXi300; Entspricht TIR Anforderungn; Zustandskontrolle: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S137; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: White; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Ferry hold down shackles; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2460 mm; Height: 2650 mm; Carrying capacity: 88.789 m3; Own weight: 8334 kg; Highest maximum mass: 39000kg; ALU ladders; Pallet box; Tool box; 4 locks behind; ATP-FRC approval certificate; Ventilation flaps; Double deck system; Air chute; Load security rail; Cooling unit: Thermo King; Engine working hours: 17024 h; Electro engine; Remote thermometer; Pipes standart: EU; Cooling unit model: SLXi300; Suitable for international custom seal (TIR); Technical Inspection: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S137; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Laevaaasad; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2460 mm; Korgus: 2650 mm; Kandevõime: 88.789 m3; Oma kaal: 8334 kg; Maksimaalne mass: 39000kg; Alu redel; Alusekast; Tööriistakast; 4 lukku taga; ATP-FRC Vastavuse Sertifikaat; Ventilatsiooniluugid; Double deck system; Tuulekanal; Load security rail; Külmutusseade: Thermo king; Mootori tootunnid: 17024 h; Elektrimootor; Remote thermometer; Pipes standart: EU; Külmutusseadme mudel: SLXi300; Suitable for international custom seal (TIR); Tehniline ülevaatus: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S137; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Laivakoulut; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2460 mm; Korkeus: 2650 mm; Kantokyky: 88.789 m3; Oma paino: 8334 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 39000kg; Alumiinitikkaat; Pallettilaatikko; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; ATP-FRC hyväksymis certifikaatti; Ilmastointiluukut; Kakstaso lastaus; Ilmahuput katossa; Kuormankiinnityskisko sivuseinissä; Kylmäkone: Thermo King; Koneen käyttötunnit: 17024 h; Sähkömoottori; Kauko-ohjattu lämpömittari; Johdotukset normaalit: EU; Kylmäkoneen malli: SLXi300; TIR varusteet; Katsastus: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S137; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Kelto tvirtinimo kilpos; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2460 mm; Vidinis aukštis: 2650 mm; Gabenimo tūris: 88.789 m3; Nuosavas svoris: 8334 kg; Didžiausia maksimali masė: 39000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Palečių dėžė; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; ATP-FRС sertifikatas; Ventiliacinės angos; Dvigubo pakrovimo sistema; Plastiški oro kanalai; Krovinio tvirtinimo profiliai; Šaldymo agregatas: Thermo King; Šaldymo agregato darbo valandos: 17024 h; Elektros variklis; Mechaninis termometras; Kabinamos mėsos strypų standartas: EU; Šaldymo agregato modelis: SLXi300; Atitinka TIR konvencijos reikalavimus; Techninė apžiūra: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S137; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Prāmja cilpas; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2460 mm; Augstums: 2650 mm; Kravnesība: 88.789 m3; Pašmasa: 8334 kg; Maksimālā masa: 39000kg; Alumīnija kāpnes; Palešu kaste; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; ATP-FRC sertifikāts; Ventilācijas lūkas; Divstavu krausanas sistēma; Gaisa kanāls; Kravas stiprināšanas profils; Saldēšanas iekārta: Thermo King; Motora darba stundas: 17024 h; Elektromotors; Termometrs; Pipes standart: EU; Saldēšanas iekārtas modelis: SLXi300; piemērots TIR; Tehniskā apskate: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S137; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Pętle zaciskowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2460 mm; Wysokość wnętrza: 2650 mm; Objętość przewozu: 88.789 m3; Własna waga: 8334 kg; Najwyższa maksymalna masa: 39000kg; Drabina ALU; Skrzynia paletowa; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat zatwierdzenia ATP-FRC; Klapy wentylacyjne; System podwójnego pokładu; Plastykowe kanały powietrzne; Załaduj szynę zabezpieczającą; Jednostka chłodząca: Thermo King; Godziny pracy silnika: 17024 h; Silnik elektryczny; Zdalny termometr; Bary standardowe: eu; Model agregatu chłodniczego: SLXi300; Nadaje się do międzynarodowej niestandardowej pieczęci (TIR); Inspekcja techniczna: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S137; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Специальное крепление для перевозки нa судaх и морпaромaх, цвет: желтый; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2460 mm; Высота: 2650 mm; Объём: 88.789 m3; Собственный вес: 8334 kg; Максимальный вес : 39000kg; Выдвижнaя лестницa; Паллетный ящик; Ящик для инструментов; 4 замкa ; ATP-FRC сертификат; Вентиляционные люки; Система двойной погрузки ; Воздушные пластиковые каналы; Профили для крепления грузов; Холодильный агрегат: Thermo King; Время роботы холодильной установки: 17024 h; Электродвигатель; Механический термометр; Стандарт системы для подвешивания: EU; Модель холодильного агрегата: SLXi300; Соответствует требованиям по международным перевозкам (TIR); Технический осмотр: 2025-09-03; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
127 quảng cáo
12 năm tại Autoline
24 năm trên thị trường
4.6
178 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
10:50 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
178 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.900 €
≈ 27.950 US$
≈ 714.200.000 ₫
2017
Dung tải.
30.666 kg
Thể tích
88,79 m³
Khối lượng tịnh
8.334 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 24.830 US$
≈ 634.500.000 ₫
2014
Dung tải.
19.012 kg
Thể tích
87,42 m³
Khối lượng tịnh
7.988 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 32.110 US$
≈ 820.400.000 ₫
2018
Dung tải.
19.012 kg
Thể tích
87,42 m³
Khối lượng tịnh
7.988 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 22.750 US$
≈ 581.400.000 ₫
2014
Dung tải.
18.366 kg
Thể tích
87,42 m³
Khối lượng tịnh
8.634 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
28.900 €
≈ 30.030 US$
≈ 767.300.000 ₫
2018
Dung tải.
18.526 kg
Thể tích
88,49 m³
Khối lượng tịnh
8.474 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.720 US$
≈ 554.900.000 ₫
2015
Dung tải.
17.900 kg
Thể tích
88,49 m³
Khối lượng tịnh
9.100 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
31.900 €
≈ 33.140 US$
≈ 846.900.000 ₫
2019
Dung tải.
30.504 kg
Thể tích
87,42 m³
Khối lượng tịnh
8.496 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.600 US$
≈ 475.200.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
51.900 €
≈ 53.920 US$
≈ 1.378.000.000 ₫
2023
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.600 US$
≈ 475.200.000 ₫
2014
Dung tải.
29.748 kg
Thể tích
88,49 m³
Khối lượng tịnh
9.252 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
27.800 €
≈ 28.880 US$
≈ 738.100.000 ₫
2016
Số trục
3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.950 US$
≈ 714.200.000 ₫
2017
Số trục
3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
28.900 €
≈ 30.030 US$
≈ 767.300.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Số trục
3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 €
≈ 24.730 US$
≈ 631.900.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Số trục
3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 30.130 US$
≈ 769.900.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.091 US$
≈ 130.100.000 ₫
2015
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.091 US$
≈ 130.100.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.330 US$
≈ 289.400.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.360 US$
≈ 315.900.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.091 US$
≈ 130.100.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán