Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 FP45
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
27.900 €
≈ 29.070 US$
≈ 730.500.000 ₫
≈ 730.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Mẫu:
SKO 24 FP45
Loại:
sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:
2018-01-15
Thể tích:
88,49 m³
Khả năng chịu tải:
18.526 kg
Khối lượng tịnh:
8.474 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
S237
Khung
Kích thước phần thân:
13,41 m × 2,49 m × 2,65 m
Thùng chứa pallet:
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Trục
Thương hiệu:
SCHMITZ ROTOS
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000005193187
Màu sắc:
trắng
ID: S237; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Hubodometer: 685966 km; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Ersatzradhalter; Fähre Zurrgurte; Ersatzrad; Innere Länge: 13410 mm; Innenbreite: 2490 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2650 mm; Innenvolumen: 88.486 m3; Eigengewicht: 8474 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Palettenkasten; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; ATP-FRC Zerifikat; Luftungsklappe; Double-Deck System; Zirkulationswand; Luftkanal; Kühlgerät: Thermo King; Kühlgerätarbeitsstunden: 15037 h; Elektro-Motor; Röhrenstandart: EU; Model des Kühlgerätes: SLXi300; Entspricht TIR Anforderungn; Zustandskontrolle: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S237; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Hubodometer: 685966 km; Number of axles: 3; Body color: White; Spare wheel carrier; Ferry hold down shackles; Spare wheel; Internal length: 13410 mm; Width: 2490 mm; Height: 2650 mm; Carrying capacity: 88.486 m3; Own weight: 8474 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Pallet box; Tool box; 4 locks behind; ATP-FRC approval certificate; Ventilation flaps; Double deck system; Circulation wall; Air chute; Cooling unit: Thermo King; Engine working hours: 15037 h; Electro engine; Pipes standart: EU; Cooling unit model: SLXi300; Suitable for international custom seal (TIR); Technical Inspection: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S237; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; Hubodometer: 685966 km; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Varurattakandur; Laevaaasad; Varuratas; Sisepikkus: 13410 mm; Laius: 2490 mm; Korgus: 2650 mm; Kandevõime: 88.486 m3; Oma kaal: 8474 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Alusekast; Tööriistakast; 4 lukku taga; ATP-FRC Vastavuse Sertifikaat; Ventilatsiooniluugid; Double deck system; Circulation wall; Tuulekanal; Külmutusseade: Thermo king; Mootori tootunnid: 15037 h; Elektrimootor; Pipes standart: EU; Külmutusseadme mudel: SLXi300; Suitable for international custom seal (TIR); Tehniline ülevaatus: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S237; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Kilometrilaskuri: 685966 km; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Vararengasteline; Laivakoulut; Vararengas; Kokonaispituus: 13410 mm; Leveys: 2490 mm; Korkeus: 2650 mm; Kantokyky: 88.486 m3; Oma paino: 8474 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Pallettilaatikko; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; ATP-FRC hyväksymis certifikaatti; Ilmastointiluukut; Kakstaso lastaus; Ilmankiertoseinä; Ilmahuput katossa; Kylmäkone: Thermo King; Koneen käyttötunnit: 15037 h; Sähkömoottori; Johdotukset normaalit: EU; Kylmäkoneen malli: SLXi300; TIR varusteet; Katsastus: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S237; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ridos skaitiklis: 685966 km; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Atsarginio rato laikiklis; Kelto tvirtinimo kilpos; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13410 mm; Vidinis plotis: 2490 mm; Vidinis aukštis: 2650 mm; Gabenimo tūris: 88.486 m3; Nuosavas svoris: 8474 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Palečių dėžė; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; ATP-FRС sertifikatas; Ventiliacinės angos; Dvigubo pakrovimo sistema; Cirkuliacinė sienelė; Plastiški oro kanalai; Šaldymo agregatas: Thermo King; Šaldymo agregato darbo valandos: 15037 h; Elektros variklis; Kabinamos mėsos strypų standartas: EU; Šaldymo agregato modelis: SLXi300; Atitinka TIR konvencijos reikalavimus; Techninė apžiūra: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S237; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Hubodometrs: 685966 km; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Rezerves riteņa turētājs; Prāmja cilpas; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13410 mm; Platums: 2490 mm; Augstums: 2650 mm; Kravnesība: 88.486 m3; Pašmasa: 8474 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Palešu kaste; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; ATP-FRC sertifikāts; Ventilācijas lūkas; Divstavu krausanas sistēma; Cirkulācijas siena; Gaisa kanāls; Saldēšanas iekārta: Thermo King; Motora darba stundas: 15037 h; Elektromotors; Pipes standart: EU; Saldēšanas iekārtas modelis: SLXi300; piemērots TIR; Tehniskā apskate: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S237; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Hubodometr: 685966 km; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Uchwyt na koło zapasowe; Pętle zaciskowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13410 mm; Wewnętrzna szerokość: 2490 mm; Wysokość wnętrza: 2650 mm; Objętość przewozu: 88.486 m3; Własna waga: 8474 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Skrzynia paletowa; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat zatwierdzenia ATP-FRC; Klapy wentylacyjne; System podwójnego pokładu; Ściana cyrkulacyjna; Plastykowe kanały powietrzne; Jednostka chłodząca: Thermo King; Godziny pracy silnika: 15037 h; Silnik elektryczny; Bary standardowe: eu; Model agregatu chłodniczego: SLXi300; Nadaje się do międzynarodowej niestandardowej pieczęci (TIR); Inspekcja techniczna: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S237; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Счетчик пробега: 685966 km; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Корзина для 1-ого запасного колеса; Специальное крепление для перевозки нa судaх и морпaромaх, цвет: желтый; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13410 mm; Ширина: 2490 mm; Высота: 2650 mm; Объём: 88.486 m3; Собственный вес: 8474 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Паллетный ящик; Ящик для инструментов; 4 замкa ; ATP-FRC сертификат; Вентиляционные люки; Система двойной погрузки ; Циркуляционная перегородка; Воздушные пластиковые каналы; Холодильный агрегат: Thermo King; Время роботы холодильной установки: 15037 h; Электродвигатель; Стандарт системы для подвешивания: EU; Модель холодильного агрегата: SLXi300; Соответствует требованиям по международным перевозкам (TIR); Технический осмотр: 2025-10-23; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
150 quảng cáo
12 năm tại Autoline
25 năm trên thị trường
4.6
180 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
14:03 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
180 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.900 €
≈ 52.000 US$
≈ 1.307.000.000 ₫
2023
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.610 US$
≈ 442.500.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
27.800 €
≈ 28.970 US$
≈ 727.900.000 ₫
2016
Số trục
3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.360 US$
≈ 285.400.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
2014
Dung tải.
13.320 kg
Thể tích
85,15 m³
Khối lượng tịnh
10.680 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.360 US$
≈ 285.400.000 ₫
2016
Thể tích
88,49 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
1.400 € / tháng
≈ 52.110 US$
≈ 1.309.000.000 ₫
2021
Dung tải.
18.525 kg
Thể tích
88,13 m³
Khối lượng tịnh
8.475 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 36.370 US$
≈ 913.800.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh
8.607 kg
Số trục
3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
2014
Thể tích
85,15 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.560 US$
≈ 968.800.000 ₫
2018
Số trục
3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.490 US$
≈ 363.900.000 ₫
2015
Dung tải.
30.512 kg
Thể tích
88,42 m³
Khối lượng tịnh
8.488 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.080 US$
≈ 981.900.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh
8.580 kg
Số trục
3
Litva
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 55.230 US$
≈ 1.388.000.000 ₫
2021
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.646 kg
Số trục
3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
40.900 €
≈ 42.620 US$
≈ 1.071.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
12.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 €
≈ 42.620 US$
≈ 1.071.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán