Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
10.500 €
≈ 11.430 US$
≈ 291.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO 24
Đăng ký đầu tiên: 2013-08-22
Thể tích: 88,42 m³
Khả năng chịu tải: 31.436 kg
Khối lượng tịnh: 7.564 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: CAR248
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,49 m × 2,65 m
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005115920
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

Tiếng Anh
ID - 724; Achsen - Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl - 3; Euro Standart - S; Innere Länge - 13400 mm; Innenbreite - 2490 mm; Fahrerkabinenhöhe - 2650 mm; Innenvolumen - 88.420 m3; Eigengewicht - 7564 kg; Grösste Masse - 39000kg;
ID - 724; Axles - Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles - 3; Euro standart - S; Internal length - 13400 mm; Width - 2490 mm; Height - 2650 mm; Carrying capacity - 88.420 m3; Own weight - 7564 kg; Highest maximum mass - 39000kg;
ID - 724; Telgede arv - Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv - 3; Euro standard - S; Sisepikkus - 13400 mm; Laius - 2490 mm; Korgus - 2650 mm; Kandevõime - 88.420 m3; Oma kaal - 7564 kg; Maksimaalne mass - 39000kg;
ID - 724; Akselit - Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä - 3; Euro standardi - S; Kokonaispituus - 13400 mm; Leveys - 2490 mm; Korkeus - 2650 mm; Kantokyky - 88.420 m3; Oma paino - 7564 kg; Korkein sallittu maksimi massa - 39000kg;
ID - 724; Ašys - Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius - 3; Euro standartas - S; Vidinis ilgis - 13400 mm; Vidinis plotis - 2490 mm; Vidinis aukštis - 2650 mm; Tūris - 88.420 m3; Nuosavas svoris - 7564 kg; Didžiausia maksimali masė - 39000kg;
ID - 724; Asis - Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits - 3; Euro standarts - S; Iekšējais garums - 13400 mm; Platums - 2490 mm; Augstums - 2650 mm; Kravnesība - 88.420 m3; Pašmasa - 7564 kg; Maksimālā masa - 39000kg;
ID - 724; Osie - Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi - 3; Euro standard - S; Długość wewnętrzna - 13400 mm; Wewnętrzna szerokość - 2490 mm; Wysokość wnętrza - 2650 mm; Objętość przewozu - 88.420 m3; Własna waga - 7564 kg; Najwyższa maksymalna masa - 39000kg;
ID - 724; Оси - Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей - 3; Евро стандарт - S; Внутренняя длина - 13400 mm; Ширина - 2490 mm; Высота - 2650 mm; Объём - 88.420 m3; Собственный вес - 7564 kg; Максимальный вес - 39000kg;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 € ≈ 11.430 US$ ≈ 291.100.000 ₫
2013
Dung tải. 31.436 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 7.564 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.430 US$ ≈ 291.100.000 ₫
2013
Dung tải. 31.436 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 7.564 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.780 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2013
Dung tải. 31.436 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 7.564 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.340 US$ ≈ 263.400.000 ₫
2013
Dung tải. 31.436 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 7.564 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.870 US$ ≈ 302.200.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.870 US$ ≈ 302.200.000 ₫
2016
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.780 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.100 US$ ≈ 282.800.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.870 US$ ≈ 302.200.000 ₫
2016
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.380 US$ ≈ 289.700.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.780 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.520 US$ ≈ 318.800.000 ₫
2011
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.610 US$ ≈ 346.500.000 ₫
2011
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.500 US$ ≈ 343.800.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 9.375 kg Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.253 US$ ≈ 235.600.000 ₫
2010
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2013
Dung tải. 32.930 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2013
Dung tải. 32.930 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2013
Dung tải. 29.930 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.960 US$ ≈ 457.400.000 ₫
2012
Thể tích 87 m³ Khối lượng tịnh 8.043 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.162.000.000 ₫
2022
6.038 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán