Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 14.010 US$
≈ 356.500.000 ₫
15.609 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2013
Đăng ký đầu tiên: 2013-12
Thể tích: 90,16 m³
Khả năng chịu tải: 29.930 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Litva Panevėžys7368 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5486456
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,41 m × 2,49 m × 2,7 m
Thùng chứa pallet
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.600 mm
Phanh: đĩa
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Trục thứ ba: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005122231

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

Tiếng Anh
Tread depth: 11 mm / 10 mm
3. Achse: 385/55 R22.5
delivery date: 21.01.2025
Safety
Rear underrun
Hubodometer
Interior
Temperature recorder
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Brake system
Schmitz ROTOS
Cooling unit
Carrier Vector 1950 MT
Diesel/Elektro
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.490 mm
Height 2.700 mm
Volume 90 m³
Tyre sizes
Tread depth: 8 mm / 5 mm
Tread depth: 12 mm / 10 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Safety, , Rear underrun, Antilock Braking System ABS, Hubodometer, Interior, , Temperature recorder, Exterior, , Air suspension, Pallet box, Spare wheel carrier double, Ferry lashings, Bolted chassis, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Brake system, , Disc brake, Schmitz ROTOS, Cooling unit, , Carrier Vector 1950 MT, Diesel/Elektro, Loading area, , Length 13.410 mm, Width 2.490 mm, Height 2.700 mm, Volume 90 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/55 R22.5, Tread depth: 11 mm / 10 mm, 2. Achse: 385/55 R22.5, Tread depth: 8 mm / 5 mm, 3. Achse: 385/55 R22.5, Tread depth: 12 mm / 10 mm, Other dimensions and weights, , Payload: 29.925 kg, GVW: 39.000 kg, Wheel base: 7.600 mm,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2013
Dung tải. 32.930 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2013
Dung tải. 32.930 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 16.070 US$ ≈ 409.100.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2013
Thể tích 87 m³ Khối lượng tịnh 8.804 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2014
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Litva, Klaipėdos m
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.910 US$ ≈ 456.000.000 ₫
2012
Thể tích 87 m³ Khối lượng tịnh 8.043 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2015
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.090 US$ ≈ 511.300.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2013
Dung tải. 33.150 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.490 US$ ≈ 317.800.000 ₫
2011
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 384.200.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.460 US$ ≈ 469.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.430 US$ ≈ 494.700.000 ₫
2015
Thể tích 87 m³ Khối lượng tịnh 8.525 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 24.750 US$ ≈ 630.200.000 ₫
2015
Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
12.250 € ≈ 13.300 US$ ≈ 338.600.000 ₫
2013
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.228 US$ ≈ 234.900.000 ₫
2010
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.830 US$ ≈ 428.400.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.760 US$ ≈ 324.800.000 ₫
2013
Thụy Điển, Bunkalundvägen 10 Helsingborg Sweden
Liên hệ với người bán
11.950,41 € ≈ 12.970 US$ ≈ 330.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.420 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán