Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³ hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
38.830 €
Giá ròng
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2020-06
Đăng ký đầu tiên:  2020-06-16
Khả năng chịu tải:  30.566 kg
Khối lượng tịnh:  8.434 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3851997
Khung
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65/22,5
Trục thứ cấp:  385/65/22,5
Trục thứ ba:  385/65/22,5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

SCHMITZ SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, Schmitz Achse, 86 m³

• EZ 06/2020
• 3-Achsen Schmitz
• Luftgefedert
• ABS
• EBS
• Scheibenbremsen
• Reifen 385 / 65 R 22,5
• Werkzeugkasten
• Palettenkasten
• Portaltüren hinten
• Außenmaße (L B H) 14040/2600/4000 mm
• Innenmaße (L B H) 13314/2464/2649 mm = 86 m³
• Kühlaggregat: ThermoKing SLXI 300
• Diesel/Elektrisch
• Hours: 6612 h
• EN 12642-XL zertificate
• Top Zustand


Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65/22,5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65/22,5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Tyre size: 385/65/22,5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65/22,5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65/22,5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65/22,5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65/22,5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải. 30.566 kg Khối lượng tịnh 8.434 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.830 € ≈ 39.790 US$ ≈ 1.010.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.830 € ≈ 39.790 US$ ≈ 1.010.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.970 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 86,7 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.760 US$ ≈ 958.100.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 39.860 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2019
Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán