Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, 86m³
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
38.830 €
Giá ròng
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
≈ 1.036.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Loại:
sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:
2020-06
Đăng ký đầu tiên:
2020-06-16
Khả năng chịu tải:
30.566 kg
Khối lượng tịnh:
8.434 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
3851992
Khung
Cửa sau:
Trục
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65/22,5
Trục thứ cấp:
385/65/22,5
Trục thứ ba:
385/65/22,5
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Maxim
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968824
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 42279, Wuppertal, Hoelker Feld 1415
Thời gian địa phương của người bán:
17:47 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
AON-Transporte GmbH
Đức
1 năm tại Autoline
4.8
148 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.566 kg
Khối lượng tịnh
8.434 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.460 kg
Khối lượng tịnh
8.540 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.460 kg
Khối lượng tịnh
8.540 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.566 kg
Khối lượng tịnh
8.434 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.460 kg
Khối lượng tịnh
8.540 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.566 kg
Khối lượng tịnh
8.434 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.566 kg
Khối lượng tịnh
8.434 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 €
≈ 40.840 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2020
Dung tải.
30.566 kg
Khối lượng tịnh
8.434 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.830 €
≈ 39.790 US$
≈ 1.010.000.000 ₫
2021
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.830 €
≈ 39.790 US$
≈ 1.010.000.000 ₫
2021
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.970 US$
≈ 1.065.000.000 ₫
2020
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
86,7 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
35.900 €
≈ 37.760 US$
≈ 958.100.000 ₫
2019
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 39.860 US$
≈ 1.011.000.000 ₫
2019
Số trục
3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 38.810 US$
≈ 984.800.000 ₫
2019
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.000 kg
Thể tích
88,78 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.489 kg
Số trục
3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 38.810 US$
≈ 984.800.000 ₫
2019
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
88,78 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
46.900 €
≈ 49.330 US$
≈ 1.252.000.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải.
27.980 kg
Thể tích
89,11 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
49.830 €
≈ 52.410 US$
≈ 1.330.000.000 ₫
2022
Dung tải.
30.648 kg
Khối lượng tịnh
8.352 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 47.230 US$
≈ 1.198.000.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải.
27.540 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 47.230 US$
≈ 1.198.000.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải.
27.538 kg
Thể tích
92 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 32.500 US$
≈ 824.600.000 ₫
2019
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Hainburg
Liên hệ với người bán
- Luftfederung
= Anmerkungen =
SCHMITZ SCB*S3T, ThermoKing SLXI 300 , FP60, Schmitz Achse, 86 m³
• EZ 06/2020
• 3-Achsen Schmitz
• Luftgefedert
• ABS
• EBS
• Scheibenbremsen
• Reifen 385 / 65 R 22,5
• Werkzeugkasten
• Palettenkasten
• Portaltüren hinten
• Außenmaße (L B H) 14040/2600/4000 mm
• Innenmaße (L B H) 13314/2464/2649 mm = 86 m³
• Kühlaggregat: ThermoKing SLXI 300
• Diesel/Elektrisch
• Hours: 5700 h
• EN 12642-XL zertificate
• Top Zustand
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.
Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.
Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc
= Firmeninformationen =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 385/65/22,5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 385/65/22,5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
- Air suspension
= Dealer information =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Visit us on hiện liên lạc
= More information =
Tyre size: 385/65/22,5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 385/65/22,5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
- Luchtvering
= Bedrijfsinformatie =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bandenmaat: 385/65/22,5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 385/65/22,5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
- Пневматическая подвеска
= Информация о дилере =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Посетите нас на hiện liên lạc
= Дополнительная информация =
Размер шин: 385/65/22,5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%