Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull GOTHA SKO24 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 4.753 US$
≈ 120.200.000 ₫
5.400 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  GOTHA SKO24
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2007-04
Đăng ký đầu tiên:  2007-04-02
Khả năng chịu tải:  27.250 kg
Khối lượng tịnh:  11.750 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Estonia Pildiküla7157 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  UW34954
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.860 m × 2.600 m × 4.000 m
Khung
Khung xe:  thép
Khung rơ moóc toàn bộ: 
Bánh xe dự phòng: 
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Cửa bên: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/không khí
Kích thước lốp:  385/55/R22.5
Tình trạng lốp:  30 %
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  THERMO KING - SL200E
Nhiên liệu:  dầu diesel/điện
Thời gian hoạt động:  14374
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2023-10-31
Thêm chi tiết
VIN:  WSK00000001220889
Màu sắc:  đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.460 US$ ≈ 264.400.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.460 US$ ≈ 264.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.030 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.967 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.460 US$ ≈ 264.400.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.978 US$ ≈ 227.000.000 ₫
2007
1.001 km
Dung tải. 25.950 kg Thể tích 74 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.040 US$ ≈ 279.100.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.510 US$ ≈ 291.100.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.760 US$ ≈ 170.900.000 ₫
2008
Dung tải. 33.060 kg Khối lượng tịnh 8.940 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.680 € ≈ 10.220 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2007
Dung tải. 30.270 kg Số trục 3
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.865 US$ ≈ 173.600.000 ₫
2009
Dung tải. 27.510 kg Khối lượng tịnh 10.490 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.978 US$ ≈ 227.000.000 ₫
2005
Thể tích 67,38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.110 kg Số trục 3
Ba Lan, Jastrzębie Zdrój
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.809 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2006
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 10.060 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.030 US$ ≈ 253.800.000 ₫
2007
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 11.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.400 US$ ≈ 237.700.000 ₫
2014
Dung tải. 33.657 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.343 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán