Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Double stock
Năm sản xuất: 2018-09
Đăng ký đầu tiên: 2018-09-13
Khả năng chịu tải: 30.126 kg
Khối lượng tịnh: 8.874 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Buitenpost6512 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OV-28-LD
Đặt vào: 23 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,6 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.900 mm
Trục thứ nhất: 385 65 22,5
Trục thứ cấp: 385 65 22,5
Trục thứ ba: 385 65 22,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Double stock

Tiếng Anh
Kühlgerät Marke: schmitz

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385 65 22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%

Funktionell
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (3261 Betriebsstunden Diesel; 509 elektrisch)

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 65 22,5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%

Funktionelle
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (3261 driftstimer diesel; 509 elektrisk)

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Cool unit brand: schmitz

= Dealer information =

For more information: hiện liên lạc Ernst Woortman hiện liên lạc Sjouke Koopmans hiện liên lạc

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385 65 22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Cooling engine: diesel and electric (3261 operating hours diesel; 509 electric)

Maintenance
APK (MOT): tested until 09/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Financial information
Price: On request

Other information
Cool unit make: schmitz
Marca de unidad de frío: schmitz

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 65 22,5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%

Funcional
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (3261 horas de funcionamiento diésel; 509 eléctrico)

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Marque d'unité froide: schmitz

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 65 22,5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%

Pratique
Moteur frigorifique: diesel et électrique (3261 heures de fonctionnement diesel; 509 électrique)

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Zeer nette Schmitz koeltrailer ter bemiddeling te koop

- Double stock
- APK tot 9-2025

Te bezichtigen in Emmercompascuum

Merk koel unit: schmitz

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer informatie: hiện liên lạc Sjouke Koopmans hiện liên lạc Ernst Woortman hiện liên lạc

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 65 22,5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Koelmotor: diesel en elektrisch (3261 draaiuren diesel; 509 elektrisch)

Onderhoud
APK: gekeurd tot sep. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Financiële informatie
Prijs: Op aanvraag

Overige informatie
Merk koeleenheid: schmitz
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 65 22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%

Funkcjonalność
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (3261 godziny pracy olej napędowy; 509 elektryczny)

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 65 22,5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%

Funcional
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (3261 horas de funcionamento diesel; 509 elétrico)

Manutenção
APK (MOT): testado até sep. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385 65 22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%

Функциональность
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (3261 часы работы дизельное топливо; 509 электрический)

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 65 22,5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%

Funktionell
Motor för kylning: diesel och el (3261 körtimmar diesel; 509 elektriska)

Underhåll
MOT: besiktigat till sep. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 41.180 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 33.830 US$ ≈ 884.700.000 ₫
2018
Dung tải. 30.329 kg Khối lượng tịnh 8.671 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.300 € ≈ 33.300 US$ ≈ 870.800.000 ₫
2019
6.071 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.830 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2017
Dung tải. 31.250 kg Khối lượng tịnh 7.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 32.240 US$ ≈ 843.200.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.180 US$ ≈ 737.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.942 kg Khối lượng tịnh 8.058 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.300 € ≈ 33.300 US$ ≈ 870.800.000 ₫
2019
3.763 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán