Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
23.950 €
Giá ròng
≈ 26.860 US$
≈ 695.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2019-01
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-15
Khả năng chịu tải: 33.942 kg
Khối lượng tịnh: 8.058 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk7567 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: SC215527-2
Đặt vào: 8 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14,04 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.910 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SCB S3B - 3 AXLE - CARRIER VECTOR 1350

Tiếng Anh
VIDEO AVAILABLE

Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Marke des Aufbaus: CARRIER VECTOR 1350
Kennzeichen: OR-83-RK
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Karosserifabrikat: CARRIER VECTOR 1350
Registreringsnummer: OR-83-RK
VIDEO AVAILABLE

Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Make of bodywork: CARRIER VECTOR 1350

Identification
Registration number: OR-83-RK

Other information
Cool unit make: Carrier

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
VIDEO AVAILABLE

Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Marca carrocería: CARRIER VECTOR 1350
Matrícula: OR-83-RK
VIDEO AVAILABLE

Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Marque de construction: CARRIER VECTOR 1350
Numéro d'immatriculation: OR-83-RK
VIDEO AVAILABLE

Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Merk opbouw: CARRIER VECTOR 1350

Identificatie
Kenteken: OR-83-RK

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Marka konstrukcji: CARRIER VECTOR 1350
Numer rejestracyjny: OR-83-RK
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Marca da carroçaria: CARRIER VECTOR 1350
Número de registo: OR-83-RK
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Марка кузова: CARRIER VECTOR 1350
Регистрационный номер: OR-83-RK
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Fabrikat av karosseri: CARRIER VECTOR 1350
Registreringsnummer: OR-83-RK
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 € ≈ 25.680 US$ ≈ 664.800.000 ₫
2019
Dung tải. 29.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 30.730 US$ ≈ 795.400.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.920 US$ ≈ 722.800.000 ₫
2018
Dung tải. 33.175 kg Khối lượng tịnh 8.825 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.920 US$ ≈ 722.800.000 ₫
2018
Dung tải. 30.750 kg Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2019
Dung tải. 33.787 kg Khối lượng tịnh 8.213 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.300 € ≈ 33.980 US$ ≈ 879.600.000 ₫
2019
4.975 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.300 € ≈ 33.980 US$ ≈ 879.600.000 ₫
2019
1.336 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán