Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
9.900 €
≈ 307.600.000 ₫
≈ 11.610 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Lamberet
Mẫu: SR2
Đăng ký đầu tiên: 2011-11
Thể tích: 87,35 m³
Khả năng chịu tải: 18.240 kg
Khối lượng tịnh: 8.760 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7484 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 172
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,46 m × 2,65 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VM3LVFS3FB4R23389

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet SR2

Tiếng Anh
ID - 172; Achsen - SAF; Scheibenbremse; Achsenanzahl - 3; Euro Standart - S; Innere Länge - 13400 mm; Innenbreite - 2460 mm; Fahrerkabinenhöhe - 2650 mm; Innenvolumen - 87.355 m3; Eigengewicht - 8760 kg; Grösste Masse - 27000kg;
ID - 172; Axles - SAF; Disc brakes; Number of axles - 3; Euro standart - S; Internal length - 13400 mm; Width - 2460 mm; Height - 2650 mm; Carrying capacity - 87.355 m3; Own weight - 8760 kg; Highest maximum mass - 27000kg;
ID - 172; Telgede arv - SAF; Ketaspidurid; telgede arv - 3; Euro standard - S; Sisepikkus - 13400 mm; Laius - 2460 mm; Korgus - 2650 mm; Kandevõime - 87.355 m3; Oma kaal - 8760 kg; Maksimaalne mass - 27000kg;
ID - 172; Akselit - SAF; Levyjarrut; Akselien lukumäärä - 3; Euro standardi - S; Kokonaispituus - 13400 mm; Leveys - 2460 mm; Korkeus - 2650 mm; Kantokyky - 87.355 m3; Oma paino - 8760 kg; Korkein sallittu maksimi massa - 27000kg;
ID - 172; Ašys - SAF; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius - 3; Euro standartas - S; Vidinis ilgis - 13400 mm; Vidinis plotis - 2460 mm; Vidinis aukštis - 2650 mm; Tūris - 87.355 m3; Nuosavas svoris - 8760 kg; Didžiausia maksimali masė - 27000kg;
ID - 172; Asis - SAF; Diksu bremzes; Asu skaits - 3; Euro standarts - S; Iekšējais garums - 13400 mm; Platums - 2460 mm; Augstums - 2650 mm; Kravnesība - 87.355 m3; Pašmasa - 8760 kg; Maksimālā masa - 27000kg;
ID - 172; Osie - SAF; Dyski hamulcowe; Liczba osi - 3; Euro standard - S; Długość wewnętrzna - 13400 mm; Wewnętrzna szerokość - 2460 mm; Wysokość wnętrza - 2650 mm; Objętość przewozu - 87.355 m3; Własna waga - 8760 kg; Najwyższa maksymalna masa - 27000kg;
ID - 172; Оси - SAF; Дисковые тормоза; Количество осей - 3; Евро стандарт - S; Внутренняя длина - 13400 mm; Ширина - 2460 mm; Высота - 2650 mm; Объём - 87.355 m3; Собственный вес - 8760 kg; Максимальный вес - 27000kg;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.490 € ≈ 325.900.000 ₫ ≈ 12.300 US$
2011
Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 155.300.000 ₫ ≈ 5.864 US$
2006
Số trục 3
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 155.300.000 ₫ ≈ 5.864 US$
2006
Số trục 3
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 205.100.000 ₫ ≈ 7.740 US$
2007
Số trục 3
Litva, Kaunas
UAB DAITRADA
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 293.600.000 ₫ ≈ 11.080 US$
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.400.000 ₫ ≈ 9.265 US$
2013
Dung tải. 30.126 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 8.874 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 295.200.000 ₫ ≈ 11.140 US$
2007
13.382 km
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 293.600.000 ₫ ≈ 11.080 US$
2007
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.400.000 ₫ ≈ 9.265 US$
2013
Dung tải. 31.436 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 7.564 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.400.000 ₫ ≈ 9.265 US$
2013
Dung tải. 30.126 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 8.874 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 307.600.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2007
24.500 km
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.400.000 ₫ ≈ 9.265 US$
2013
Dung tải. 30.126 kg Thể tích 88,42 m³ Khối lượng tịnh 8.874 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 276.500.000 ₫ ≈ 10.440 US$
2002
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Kaunas
ROMINA, UAB
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 326.200.000 ₫ ≈ 12.310 US$
2007
Số trục 3
Litva, Kaunas
UAB DAITRADA
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 556.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2016
Dung tải. 15.377 kg Thể tích 87,35 m³ Khối lượng tịnh 8.623 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 494.000.000 ₫ ≈ 18.650 US$
2018
Dung tải. 29.899 kg Thể tích 87,35 m³ Khối lượng tịnh 9.101 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 295.200.000 ₫ ≈ 11.140 US$
2012
Litva, Varkaliai
RIMARTAS UAB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 264.100.000 ₫ ≈ 9.969 US$
2010
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 307.600.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2020
Thể tích 91,63 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Litva, Plungė
Norvix, UAB
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 338.600.000 ₫ ≈ 12.780 US$
2010
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 2
Đức, Lahr
Klaus Dold Nutzfahrzeuge GmbH & Co. KG
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán