Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200 | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
23.800 €
Giá ròng
≈ 27.810 US$
≈ 725.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Lamberet
Năm sản xuất: 2018-07
Đăng ký đầu tiên: 2018-07-04
Khả năng chịu tải: 30.100 kg
Khối lượng tịnh: 8.900 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert6586 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 072159
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,5 m × 2,7 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 6.140 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Trục thứ ba: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVFS3 - Thermo King SLXi 200

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Thermo King SL200
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (6880 Betriebsstunden Diesel; 1606 elektrisch)

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut

Identifikation
Kennzeichen: QAGU221
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/55 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Thermo King SL200
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (6880 driftstimer diesel; 1606 elektrisk)

Stand
Overordnet stand: god

Identifikation
Registreringsnummer: QAGU221
= Additional options and accessories =

- Geisoleerd voor vriezen
- Geïsoleerd voor koelen/verwarmen
- Koelmotor dag/nachtkoeling
- Palletkist
- SAF assen
- Whatsapp Frank: hiện liên lạc
- Whatsapp John: hiện liên lạc

= Remarks =

Deze mooie tweedehands Lamberet LVFS3 koeloplegger van 2018 met chassisnummer VM3LVFS3FJ4R35451 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een koel-vriestransport 3-assige oplegger. De LVFS3 is voorzien van luchtvering. De inwendige afmetingen van de opbouw zijn 1340 x 250 x 270 cm. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Make of bodywork: Thermo King SL200
Cooling engine: diesel and electric (6880 operating hours diesel; 1606 electric)

Condition
General condition: good

Identification
Registration number: QAGU221
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/55 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Marca carrocería: Thermo King SL200
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (6880 horas de funcionamiento diésel; 1606 eléctrico)

Estado
Estado general: bueno

Identificación
Matrícula: QAGU221
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Marque de construction: Thermo King SL200
Moteur frigorifique: diesel et électrique (6880 heures de fonctionnement diesel; 1606 électrique)

Condition
État général: bon

Identification
Numéro d'immatriculation: QAGU221
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geisoleerd voor vriezen
- Geïsoleerd voor koelen/verwarmen
- Koelmotor dag/nachtkoeling
- Palletkist
- SAF assen
- Whatsapp Frank: hiện liên lạc
- Whatsapp John: hiện liên lạc

= Bijzonderheden =

Deze mooie tweedehands Lamberet LVFS3 koeloplegger van 2018 met chassisnummer VM3LVFS3FJ4R35451 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een koel-vriestransport 3-assige oplegger. De LVFS3 is voorzien van luchtvering. De inwendige afmetingen van de opbouw zijn 1340 x 250 x 270 cm. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Merk opbouw: Thermo King SL200
Koelmotor: diesel en elektrisch (6880 draaiuren diesel; 1606 elektrisch)

Staat
Algemene staat: goed

Identificatie
Kenteken: QAGU221
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/55 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Thermo King SL200
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (6880 godziny pracy olej napędowy; 1606 elektryczny)

Stan
Stan ogólny: dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: QAGU221
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Marca da carroçaria: Thermo King SL200
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (6880 horas de funcionamento diesel; 1606 elétrico)

Estado
Estado geral: bom

Identificação
Número de registo: QAGU221
Конфигурация осей
Размер шин: 385/55 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Марка кузова: Thermo King SL200
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (6880 часы работы дизельное топливо; 1606 электрический)

Состояние
Общее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: QAGU221
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/55 R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Thermo King SL200
Motor för kylning: diesel och el (6880 körtimmar diesel; 1606 elektriska)

Delstat
Allmänt tillstånd: bra

Identifiering
Registreringsnummer: QAGU221
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.800 € ≈ 27.810 US$ ≈ 725.800.000 ₫
2018
Dung tải. 33.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.760 US$ ≈ 881.300.000 ₫
2018
Dung tải. 32.930 kg Khối lượng tịnh 9.070 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 31.310 US$ ≈ 817.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.510 kg Khối lượng tịnh 9.490 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.820 US$ ≈ 882.800.000 ₫
2019
Dung tải. 32.810 kg Khối lượng tịnh 9.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 22.720 US$ ≈ 593.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 9.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 22.720 US$ ≈ 593.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 9.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.450 US$ ≈ 533.700.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Cargobull Trailer Store Venlo
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 37.090 US$ ≈ 968.200.000 ₫
2019
Dung tải. 32.810 kg Khối lượng tịnh 9.190 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 28.970 US$ ≈ 756.300.000 ₫
2017
Dung tải. 30.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 21.560 US$ ≈ 562.600.000 ₫
2016
Dung tải. 32.250 kg Khối lượng tịnh 9.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 21.560 US$ ≈ 562.600.000 ₫
2016
Dung tải. 32.250 kg Khối lượng tịnh 9.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
21.600 € ≈ 25.240 US$ ≈ 658.700.000 ₫
2018
2.333 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
25.100 € ≈ 29.320 US$ ≈ 765.400.000 ₫
2018
6.914 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.507 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.260 US$ ≈ 789.800.000 ₫
2018
Dung tải. 30.270 kg Khối lượng tịnh 8.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.260 US$ ≈ 789.800.000 ₫
2018
Dung tải. 30.270 kg Khối lượng tịnh 8.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 40.600 US$ ≈ 1.060.000.000 ₫
2020
Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.580 US$ ≈ 484.900.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 9.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán