Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lamberet
Mẫu:  LVF S3F
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2002
Đăng ký đầu tiên:  2002-08-26
Khả năng chịu tải:  23.960 kg
Khối lượng tịnh:  10.040 kg
Tổng trọng lượng:  34.000 kg
Địa điểm:  Thụy Sĩ Gansingen6936 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  104762
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385 / 65 R22.5
Tình trạng lốp:  50 %
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  CARRIER - VECTOR 1800
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  ZEPRO
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Lamberet LVF S3F

Tiếng Đức
Preis: Preis auf Anfrage
Fahrzeugzustand: sehr gut
Letzte MFK: 30.09.2022
Reifenzustand Achse 1: 50 %
Reifenzustand Achse 2: 50 %
Reifenzustand Achse 3: 50 %
Hebebühne: Ja
Bemerkungen zur Hebebühne: ZEPRO, Tragkraft 2000 kg, Jahrgang 2002
Kühlgerät: Ja
Bemerkungen zum Kühlgerät: CARRIER VECTOR 1800
Bremsanschlüsse Duomatic
Leergewicht 10040 kg.Alle Angaben ohne Gewähr. Jede Gewährleistung
soweit nach Gesetz möglich
wird wegbedungen
insbesondere sind Wandelung und Minderung ausgeschlossen. Fahrzeugbeschriftung kann retuschiert sein
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 19.700 kg Thể tích 83,4 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 2
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 24.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 18.700 kg Thể tích 79 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 13.300 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 12.200 kg Thể tích 60,56 m³ Số trục 1
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 11.900 kg Thể tích 66,63 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 20.500 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 28.400 kg Thể tích 80,43 m³ Khối lượng tịnh 7.600 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 25.400 kg Thể tích 88,66 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Số trục 3
Ba Lan, Włoszczowa
Liên hệ với người bán
8.837 € 38.000 PLN ≈ 9.630 US$
2004
50.000 km
Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 27.300 kg Thể tích 90,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Thể tích 81,09 m³
Hy Lạp, Trikala
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 86,38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3
Pháp, LIPOSTHEY
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.519 US$ ≈ 187.700.000 ₫
2002
1.001 km
Dung tải. 11.050 kg Thể tích 60,13 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 19.000 kg Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán