Sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hangler
Mẫu:  2 Sfel 8 mit LBW
Đăng ký đầu tiên:  2002-06-28
Thể tích:  79 m³
Khả năng chịu tải:  18.700 kg
Khối lượng tịnh:  7.700 kg
Tổng trọng lượng:  26.400 kg
Địa điểm:  Thụy Sĩ Gansingen6936 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  100106
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,45 m × 2,4 m
Trục
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Trục thứ nhất:  tình trạng lốp 30 %
Trục sau:  tình trạng lốp 40 %
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  THERMO KING - SPECTRUM
Cửa nâng sau: 
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Hangler 2 Sfel 8 mit LBW

Preis: Preis auf Anfrage
Fahrzeugzustand: gut
Reifenzustand Achse 1: 30 %
Reifenzustand Achse 2: 40 %
Hebebühne: Ja
Bemerkungen zur Hebebühne: TRÖSCH, Tragkraft 2000kg, Jahrgang 2001
Kühlgerät: Ja
Bemerkungen zum Kühlgerät: Spectrum SL 250 Tiefkühl
Letzte MFK 12.2015
Leergewicht 7700kgAlle Angaben ohne Gewähr. Jede Gewährleistung
soweit nach Gesetz möglich
wird wegbedungen
insbesondere sind Wandelung und Minderung ausgeschlossen. Fahrzeugbeschriftung kann retuschiert sein
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 86,38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 27.300 kg Thể tích 90,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 13.300 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 11.900 kg Thể tích 66,63 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 25.400 kg Thể tích 88,66 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 28.400 kg Thể tích 80,43 m³ Khối lượng tịnh 7.600 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 20.500 kg
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 79,7 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2002
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.093 US$ ≈ 128.700.000 ₫
1998
1.001 km
Dung tải. 12.870 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3
Pháp, LIPOSTHEY
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 31.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.800 kg Số trục 3
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 15.430 US$ ≈ 390.100.000 ₫
2010
Thể tích 87,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.410 US$ ≈ 338.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bieszewo
Liên hệ với người bán