Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 11.530 US$
≈ 300.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm
Năm sản xuất: 2013-02
Đăng ký đầu tiên: 2013-02-19
Khả năng chịu tải: 31.637 kg
Khối lượng tịnh: 9.363 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Veendam6564 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OL-65-XF
Đặt vào: 15 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14,04 m × 2,6 m × 4 m
Điều khiển nhiệt độ 1
Từ: 28 °C
Đến: -28 °C
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,5 m × 2,7 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.770 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Frigo carrier vector dubbele verdamper H=270 W=250 cm

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (11212 Betriebsstunden Diesel; 5733 elektrisch)
Wandstärke: 5 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Jaap de Vries oder Jaap de Vries, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (11212 driftstimer diesel; 5733 elektrisk)
Vægtykkelse: 5 mm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes

= Remarks =

Cool unit brand: Carrier

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Cooling engine: diesel and electric (11212 operating hours diesel; 5733 electric)
Wall thickness: 5 mm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Other information
Cool unit make: Carrier

Additional information
Please contact Jaap de Vries or Jaap de Vries for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Marca carrocería: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (11212 horas de funcionamiento diésel; 5733 eléctrico)
Grosor del tabique: 5 mm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Moteur frigorifique: diesel et électrique (11212 heures de fonctionnement diesel; 5733 électrique)
Épaisseur de paroi: 5 mm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Hűtőmotor: dízel és elektromos (11212 üzemóra dízel; 5733 elektromos)
Falvastagság: 5 mm

Állam
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Carrier

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Koelmotor: diesel en elektrisch (11212 draaiuren diesel; 5733 elektrisch)
Wanddikte: 5 mm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Jaap de Vries of Jaap de Vries
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (11212 godziny pracy olej napędowy; 5733 elektryczny)
Grubość ściany: 5 mm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Marca da carroçaria: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (11212 horas de funcionamento diesel; 5733 elétrico)
Espessura da parede: 5 mm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65 R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Марка кузова: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (11212 часы работы дизельное топливо; 5733 электрический)
Толщина стенки: 5 mm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Krone Krone Frigo Carrier Vector koel vries
Motor för kylning: diesel och el (11212 körtimmar diesel; 5733 elektriska)
Väggtjocklek: 5 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.800 € ≈ 16.080 US$ ≈ 419.400.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 379.900.000 ₫
2013
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Tony Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.520 US$ ≈ 326.700.000 ₫
2012
Dung tải. 32.342 kg Khối lượng tịnh 8.658 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 24.410 US$ ≈ 636.700.000 ₫
2014
Dung tải. 31.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 24.410 US$ ≈ 636.700.000 ₫
2014
Dung tải. 31.884 kg Khối lượng tịnh 9.116 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.097 US$ ≈ 211.200.000 ₫
2012
Dung tải. 23.058 kg Khối lượng tịnh 8.942 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.890 US$ ≈ 440.700.000 ₫
2014
Dung tải. 31.941 kg Khối lượng tịnh 9.059 kg Số trục 3
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.097 US$ ≈ 211.200.000 ₫
2012
Dung tải. 24.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.350 € ≈ 8.563 US$ ≈ 223.400.000 ₫
2012
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Sint Jansteen
NDS Trucks
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
2013
Dung tải. 33.271 kg Thể tích 88.793 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.729 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.420 US$ ≈ 454.400.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 17.770 US$ ≈ 463.500.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 544.000.000 ₫
2016
Dung tải. 32.211 kg Khối lượng tịnh 8.789 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.020 US$ ≈ 417.900.000 ₫
2013
Dung tải. 33.483 kg Khối lượng tịnh 8.517 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.420 US$ ≈ 454.400.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Jeurissen Handel & Verhuur B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán