Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
35.900 €
≈ 37.990 US$
≈ 960.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2021
Tổng số dặm đã đi được:  149.193 km
Khối lượng tịnh:  8.780 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Estonia Pildiküla7157 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  F0977707
Khung
Kích thước phần thân:  chiều dài - 13,31 m, chiều rộng - 2,46 m
Bánh xe dự phòng: 
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Tủ lạnh: 
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  CARRIER
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKESD000000977707

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone

Tiếng Estonia
Vehicle Condition: abgenutzt
Tire Status: 70
Construction Type: Standard
Body Color: Weiß
Product Name: Cool Liner
Vehicle Form: Kühler
Suspension Type: Luftfederung
Brake Type: Scheibe
Frame Color: Schwarz
Fifth Wheel Height: 1095
Body Type Model: DS
Axle Load Type: 9000
Next General Inspection: 2025-03-01
First Operation: 2021-04-20
License Plate: 183YMC
Vehicle Delivery Date: 2021-04-29
seisukord: Gebrauchtfahrzeug
värv: Weiß
telgede mark: Giant
Aufstiegsleiter
Luftanschluss
Zurrschienen
Doppelstockbalken
Doppelstockvorrichtung
Ferry lashing
Boden
Hubodometer
Verriegelungsstangen an Hecktüren
Stromanschluss
Seitenanfahrschutz
Temparaturschreiber
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
53.900 € ≈ 57.040 US$ ≈ 1.442.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.130 mm
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.930 US$ ≈ 933.500.000 ₫
2021
Số trục 3
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 39.160 US$ ≈ 989.700.000 ₫
2021
Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.740 US$ ≈ 1.030.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 87,35 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.100 US$ ≈ 962.900.000 ₫
2021
Thể tích 89,66 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.130 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.100 US$ ≈ 962.900.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 7.880 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
37.700 € ≈ 39.900 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2021
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Wieluń
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.100 US$ ≈ 962.900.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 7.880 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.050 US$ ≈ 987.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 40.110 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.100 US$ ≈ 962.900.000 ₫
2021
Dung tải. 28.120 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.880 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 45.400 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
39.200 € ≈ 41.490 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.340 US$ ≈ 842.600.000 ₫
2019
431.000 km
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.721 kg Số trục 3
Ba Lan, Mińsk Mazowiecki
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 45.400 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
39.200 € ≈ 41.490 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 45.400 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 37.040 US$ ≈ 936.200.000 ₫
2020
Khối lượng tịnh 7.940 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.520 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.412 kg Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 31.480 US$ ≈ 795.800.000 ₫
2020
Dung tải. 31.315 kg Khối lượng tịnh 7.685 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán