ClassTrucks Lithuania
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
93 quảng cáo
9 năm tại Autoline
14 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 - FP 60
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
39.200 €
≈ 41.140 US$
≈ 1.045.000.000 ₫
≈ 1.045.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Krone
Mẫu:
SDR 27 - FP 60
Loại:
sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:
2022-02
Khả năng chịu tải:
27.000 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
23 thg 11, 2024
Autoline ID:
WL42290
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
13,4 m × 2,46 m × 2,65 m
Khung
Bánh xe dự phòng:
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Trục
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
385/65R22.5
Trục sau:
phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh:
Thương hiệu:
THERMO KING - SLXi-300
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WKESD000000996280
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
ClassTrucks Lithuania
Trong kho:
93 quảng cáo
9 năm tại Autoline
14 năm trên thị trường
4.7
9 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Litva, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh
+370 5 214...
Hiển thị
+370 5 214 2263
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, LT-02300, Vilnius, Lentvario g. 7,
Thời gian địa phương của người bán:
21:13 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
ClassTrucks Lithuania
Litva
9 năm tại Autoline
4.7
9 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 5 214...
Hiển thị
+370 5 214 2263
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.061.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Thể tích
87,35 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.061.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.061.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.061.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Thể tích
87,35 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.400 €
≈ 45.550 US$
≈ 1.156.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.800 €
≈ 44.920 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2022
306.221 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.800 €
≈ 44.920 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 €
≈ 42.920 US$
≈ 1.090.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.410 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.400 €
≈ 45.550 US$
≈ 1.156.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.400 €
≈ 45.550 US$
≈ 1.156.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Thể tích
140,92 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chladicí jednotka Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Electric.
Dvojité zadní dveře kontejnerového typu, 3dílné hliníkové panty na každé polovině dveří; systém rych
Box na nářadí, PVC, levá strana za nápravami, rozměry cca. 650x490x450 mm.
Palivová nádrž plastová, na cca 240 l, otvor nádrže na obou stranách, kryt s cylindrickým zámkem.
Pneu - 6 x 385/65 R22,5.
Vnitřní délka: 13310 mm. Vnitřní šířka: cca. 2460 mm. Vnitřní výška: 2650 mm. Celková výška (nezatíž
Paletový box na 36 europalet.
Podvozek MB 7350 NOVA GREY SDGL. Nápravy včetně náboje RAL 9005 JET BLACK.
Ventilační klapka, na přední stěně, nahoře na levé straně. Ventilační klapka, vzadu, vlevo nahoře.
rezervní kolo.
Kühleinheit Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Elektro.
Doppelte Hecktüren im Container-Stil, 3-teilige Aluminiumscharniere an jeder Türhälfte; Schnell aust
Werkzeugkasten, PVC, linke Seite hinter den Achsen, Maße ca. 650x490x450 mm.
Kraftstofftank aus Kunststoff, für ca. 240 ltr., beidseitige Tanköffnung, Deckel mit Zylinderschloss
Reifen - 6 x 385/65 R22,5.
Innenlänge: 13310 mm. Innenbreite: ca. 2460 mm. Innenhöhe: 2650 mm. Gesamthöhe (unbeladen) ca. 4000
Palettenbox für 36 Europaletten.
Fahrgestell MB 7350 NOVA GREY SDGL. Achsen inklusive Nabe RAL 9005 JET BLACK.
Lüftungsklappe, an der Vorderwand, oben auf der linken Seite. Lüftungsklappe, hinten, linke Seite ob
Ersatzrad.
Front Axle - Ratio Left: 90
Front Axle - Ratio Right: 90
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 90
Rear Axle - Ratio Right: 90
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 90
Rear Mid Axle - Ratio Right: 90
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 60 SMART
Cooling unit Thermo King SLX i 300-50
Diesel/Electric
Container type double rear doors
3 piece aluminium hinges on each door half
quick replacement doo
PVC
left side behind the axles
dimensions approx. 650x490x450 mm
Fuel tank plastic
for approximately 240 ltr
tank opening on both sides
cover with cylinder lock
Tyres - 6 x 385/65 R22.5
Internal length: 13310mm. Internal width: approx. 2460mm. Internal height: 2650mm. Total height (unl
Pallet box for 36 Euro-pallets
Chassis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Axles including hub RAL 9005 JET BLACK
Ventilation flap
at the front wall
at top of left side. Ventilation flap
at rear
left side at to
Grupo frigorífico Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Eléctrico.
Puertas traseras dobles tipo contenedor, bisagras de aluminio de 3 piezas en cada mitad de la puerta
Caja de herramientas, PVC, lado izquierdo detrás de los ejes, dimensiones aprox. 650x490x450 mm.
Depósito de combustible de plástico, para aproximadamente 240 ltr., apertura del depósito por ambos
Neumáticos - 6 x 385/65 R22.5.
Longitud interna: 13310mm. Ancho interior: aprox. 2460 mm. Altura interna: 2650mm. Altura total (sin
Caja palet para 36 europalets.
Chasis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Ejes incluido cubo RAL 9005 JET BLACK.
Aleta de ventilación, en la pared frontal, en la parte superior del lado izquierdo. Trampilla de ven
rueda de repuesto.
Unité de refroidissement Thermo King SLX i 300-50, diesel/électrique.
Portes arrière doubles de type conteneur, charnières en aluminium en 3 pièces sur chaque moitié de p
Boîte à outils, PVC, côté gauche derrière les essieux, dimensions env. 650x490x450 mm.
Réservoir de carburant en plastique, pour environ 240 litres, ouverture du réservoir des deux côtés,
Pneus - 6 x 385/65 R22.5.
Longueur interne : 13310 mm. Largeur intérieure : env. 2460mm. Hauteur intérieure : 2650 mm. Hauteur
Caisse-palette pour 36 europalettes.
Châssis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Essieux avec moyeu RAL 9005 JET BLACK.
Volet de ventilation, sur la paroi avant, en haut du côté gauche. Volet de ventilation, à l'arrière,
roue de secours.
Aušinimo blokas Thermo King SLX i 300-50, dyzelinis/elektrinis.
Konteinerinio tipo dvigubos galinės durelės, 3 dalių aliuminio vyriai kiekvienoje durų pusėje; greit
Įrankių dėžė, PVC, kairėje pusėje už ašių, matmenys apytiksl. 650x490x450 mm.
Kuro bakas plastikinis, maždaug 240 ltr., bako anga iš abiejų pusių, dangtis su cilindro spyna.
Padangos - 6 x 385/65 R22,5.
Vidinis ilgis: 13310 mm. Vidinis plotis: apytiksl. 2460 mm. Vidinis aukštis: 2650 mm. Bendras aukšti
Padėklų dėžė 36 euro padėklams.
Važiuoklė MB 7350 NOVA GREY SDGL. Ašys, įskaitant stebulę RAL 9005 JET BLACK.
Vėdinimo sklendė, priekinėje sienelėje, kairėje pusėje. Vėdinimo dangtelis, gale, kairėje pusėje vir
atsarginis ratas.
Koelunit Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Elektrisch.
Dubbele achterdeuren van het containertype, 3-delige aluminium scharnieren op elke deurhelft; snel v
Gereedschapskist, PVC, linkerzijde achter de assen, afmetingen ca. 650x490x450 mm.
Brandstoftank kunststof, voor circa 240 ltr., tankopening aan beide zijden, deksel met cilinderslot.
Banden - 6 x 385/65 R22.5.
Interne lengte: 13310 mm. Interne breedte: ca. 2460mm. Interne hoogte: 2650 mm. Totale hoogte (onbel
Palletbox voor 36 Europallets.
Chassis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Assen inclusief naaf RAL 9005 JET BLACK.
Ventilatieklep, aan de voorwand, links bovenaan. Ventilatieklep, achter, linker bovenzijde.
reservewiel.
Agregat chłodniczy Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Electric.
Tylne drzwi dwuskrzydłowe typu kontenerowego, 3-częściowe aluminiowe zawiasy na każdej połowie drzwi
Skrzynka narzędziowa, PCV, lewa strona za osiami, wymiary ok. 650x490x450 mm.
Zbiornik paliwa plastikowy, ok. 240 l, otwierany z obu stron, pokrywa z zamkiem bębenkowym.
Opony - 6x385/65 R22.5.
Długość wewnętrzna: 13310mm. Szerokość wewnętrzna: ok. 2460 mm. Wysokość wewnętrzna: 2650mm. Wysokoś
Skrzynia paletowa na 36 europalet.
Podwozie MB 7350 NOVA GREY SDGL. Osie z piastą RAL 9005 JET BLACK.
Klapa wentylacyjna, na ścianie przedniej, u góry z lewej strony. Klapa wentylacyjna z tyłu, lewa str
koło zapasowe.
Unitate de răcire Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Electric.
Usi spate duble tip container, balamale din aluminiu din 3 piese pe fiecare jumatate de usa; sistem
Cutie de scule, PVC, partea stângă în spatele axelor, dimensiuni aprox. 650x490x450 mm.
Rezervor de combustibil din plastic, pentru aproximativ 240 l, rezervor cu deschidere pe ambele părț
Anvelope - 6 x 385/65 R22.5.
Lungime interioara: 13310mm. Latime interioara: aprox. 2460 mm. Inaltime interioara: 2650 mm. Înălți
Cutie de paleți pentru 36 europaleți.
Sasiu MB 7350 NOVA GREY SDGL. Axe inclusiv butuc RAL 9005 JET BLACK.
Clapeta de ventilație, pe peretele frontal, în partea de sus a părții stângi. Clapeta de ventilație,
roată de rezervă.
Блок охлаждения Thermo King SLX i 300-50, дизельный/электрический.
Двойные задние двери контейнерного типа, по 3 алюминиевых петли на каждой половине двери; быстросмен
Ящик для инструментов, ПВХ, левая сторона за осями, размеры прибл. 650х490х450 мм.
Топливный бак пластиковый, примерно на 240 литров, бак открывается с обеих сторон, крышка с цилиндри
Шины - 6 х 385/65 R22,5.
Внутренняя длина: 13310 мм. Внутренняя ширина: прибл. 2460мм. Внутренняя высота: 2650 мм. Общая высо
Паллетный ящик на 36 европаллет.
Шасси МБ 7350 NOVA GREY SDGL. Оси, включая ступицу RAL 9005 JET BLACK.
Вентиляционная заслонка, на передней стенке, вверху с левой стороны. Вентиляционная заслонка сзади,
запасное колесо.