Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 33 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 34 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 35 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 36 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 37 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
12.000 €
Giá ròng
≈ 368.700.000 ₫
≈ 13.950 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tank
Mẫu: SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME
Năm sản xuất: 1998-04
Đăng ký đầu tiên: 1998-04
Thể tích: 31,44 m³
Khả năng chịu tải: 35.250 kg
Khối lượng tịnh: 4.750 kg
Tổng trọng lượng: 40.000 kg
Địa điểm: Bỉ Gistel (West-Vlaanderen)6418 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10052
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,3 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.110 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Tank SILVA CACCN-31-1-C TANKER / CITERNE 31.440 L. ISOTHERM BITUME

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Obecné informace
Nástavba: Palivová cisterna

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%

Funkční
Značka karoserie: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Počet oddílů: 1

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

ISOLIERTER TANK ZUM TRANSPORT VON KRAFTSTOFFEN ODER BITUMEN ODER ÖLEN
1 FACH
EBS WABCO BREMSANLAGE
SPANISHE ZULASSUNG

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tanklaster

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Zahl der Kammern: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Tankbil til transport af brændstof

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Karosserifabrikat: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Antal rum: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

INSULATED TANK FOR TRANSPORTING FUELS OR BITUMEN OR OILS
1 COMPARTMENT
EBS WABCO BRAKE SYSTEM
SPANISH REGISTRATION

= More information =

General information
Bodywork: Fuel tanker

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Number of compartments: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Comentarios =

CISTERNA AISLADO PARA TRANSPORTE DE COMBUSTIBLES O BETÚN O ACEITE
1 COMPARTIMENTO
SISTEMA DE FRENOS WABCO EBS
IMMATRICULACION ESPANOLA

= Más información =

Información general
Carrocería: Camión cisterna de combustible

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Marca carrocería: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Número de compartimentos: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Remarques =

CITERNE ISOTHERME POUR CARBURANTS OU BITUME OU HUILE
1 COMPARTIMENT
SYSTÈME DE FREINAGE EBS WABCO
IMMATRICULATION ESPAGNOLE

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Camion-citerne

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Nombre de compartiments: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Általános információk
Felépítmény: Üzemanyag-szállító tartálykocsi

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
A rekeszek száma: 1

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Sovrastruttura: Cisterna carburante

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%

Funzionale
Marca della carrozzeria: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Numero di scomparti: 1

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

GEISOLEERDE TANK VOOR TRANSPORT BRANDSTOFFEN OF BITUMEN OF OLIE
1 COMPARTIMENT
EBS WABCO REMSYSTEEM
SPAANSE REGISTRATIE

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Brandstoftankwagen

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Aantal compartimenten: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Cysterna na paliwo

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Liczba komór: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Camião cisterna de combustível

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Marca da carroçaria: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Número de compartimentos: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Топливная цистерна

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Марка кузова: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Количество отсеков: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Nadstavba: Cisternové vozidlo na prepravu paliva

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%

Funkčné
Značka karosérie: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Počet oddielov: 1

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Allmän information
Överbyggnad: Bränsletankbil

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: SILVA ISOTHERM TANK / CITERNE ISOTHERME 31440L
Antal fack: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2002
Dung tải. 17.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 1
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1999
Dung tải. 15.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1996
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 31.500 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Roeselare
INGELS TRUCKS&TRAILERS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 445.500.000 ₫ ≈ 16.850 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2000
Thể tích 40.000 m³ Số trục 3
Tây Ban Nha, MANISES
Truma Store
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 453.100.000 ₫ ≈ 17.140 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1994
Dung tải. 16.950 kg Thể tích 24 m³ Khối lượng tịnh 5.050 kg
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 305.700.000 ₫ ≈ 11.560 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1998
Dung tải. 31.200 kg Thể tích 40.440 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Amstelveen
ALFA INTERNATIONAL VOF
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 345.600.000 ₫ ≈ 13.070 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1997
Dung tải. 30.500 kg Thể tích 41,78 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Amstelveen
ALFA INTERNATIONAL VOF
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 212.000.000 ₫ ≈ 8.019 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1997
Dung tải. 16.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.160 kg Số trục 1
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 430.100.000 ₫ ≈ 16.270 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1999
Thể tích 38.000 m³
Tây Ban Nha, MANISES
Truma Store
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 460.800.000 ₫ ≈ 17.430 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2004
Thể tích 45 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 460.800.000 ₫ ≈ 17.430 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2004
Thể tích 45 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 599.100.000 ₫ ≈ 22.660 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2012
Thể tích 45 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 460.800.000 ₫ ≈ 17.430 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2004
Thể tích 45 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 814.100.000 ₫ ≈ 30.800 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.198.000.000 ₫ ≈ 45.330 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2015
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.214.000.000 ₫ ≈ 45.910 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2012
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 998.500.000 ₫ ≈ 37.770 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.121.000.000 ₫ ≈ 42.420 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2012
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 998.500.000 ₫ ≈ 37.770 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 1.014.000.000 ₫ ≈ 38.350 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán