Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schwarzmüller
Mẫu: A-T 319796
Năm sản xuất: 1996
Thể tích: 40,14 m³
Địa điểm: Ukraine Zvenigorodka8192 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 3 thg 6, 2025
Autoline ID: QP44813
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Schwarzmüller A-T 319796

Останнє випробування тиску було наприкінці 2022 року – усі клапани були в порядку, а танкер справний
ціна: Ціна за запитом
Тип: цистерна
Кількість секцій: 7 шт
Місткість секцій: 7390л 6410л 3290л 3550л 5370л 6630л 7500л
Загальний літраж: 40140л
Вимірювальні прилади: має 2 вимірювальні прилади SENNING
Розмір шлангу: барабан зі шлангом понад 30м
Наявність
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2008
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.350 US$ ≈ 633.700.000 ₫
2000
500.000 km
Dung tải. 33.000 kg Thể tích 42 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
11.489 € ≈ 13.320 US$ ≈ 346.700.000 ₫
1992
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Séc, Highway D11, EXIT25
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 25.880 € ≈ 780.800.000 ₫
2021
Thể tích 28 m³
Ukraine, Kievskaya obl.
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.620 US$ ≈ 875.000.000 ₫
2018
35.000 km
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 30.200 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.620 US$ ≈ 875.000.000 ₫
2018
25.000 km
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 30.000 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 32.500 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Barrel Dash sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Barrel Dash
2
32.000 US$ ≈ 27.600 € ≈ 832.800.000 ₫
2021
Thể tích 28 m³ Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
78.600 € ≈ 91.130 US$ ≈ 2.372.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.020 kg Thể tích 34.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Thể tích 42 m³ Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
46.200 US$ ≈ 39.850 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2022
Thể tích 30 m³ Số trục 3
Ukraine
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.150 € ≈ 728.700.000 ₫
2022
30.000 km
Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine
Liên hệ với người bán
31.300 US$ ≈ 27.000 € ≈ 814.600.000 ₫
2008
348.812 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 37.440 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 25.010 € ≈ 754.700.000 ₫
2018
25.000 km
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 30.000 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 25.010 € ≈ 754.700.000 ₫
2018
25.000 km
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 30.200 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.200 US$ ≈ 890.100.000 ₫
2018
35.000 km
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 30.000 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.780 US$ ≈ 905.200.000 ₫
2007
500.000 km
Dung tải. 28.220 kg Thể tích 40.050 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Ukraine, Zvyagel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 30 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 28.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán