Bộ lọc -

Xe rơ moóc bồn Schwarzmüller

Kết quả tìm kiếm: 9 quảng cáo
Hiển thị

9 quảng cáo: Xe rơ moóc bồn Schwarzmüller

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
14.889 € ≈ 15.730 US$ ≈ 399.800.000 ₫
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1992
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Séc, Highway D11, EXIT25
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.010 US$ ≈ 711.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
26.500 € ≈ 28.010 US$ ≈ 711.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.010 US$ ≈ 711.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
16.200 € 69.000 PLN ≈ 17.120 US$
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1998
Thể tích 40,47 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Bielany-Żyłaki
Liên hệ với người bán
8.712 € ≈ 9.207 US$ ≈ 233.900.000 ₫
Rơ moóc bồn thực phẩm
2000
Dung tải. 27.700 kg Số trục 3
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
8.712 € ≈ 9.207 US$ ≈ 233.900.000 ₫
Rơ moóc bồn thực phẩm
2000
Dung tải. 27.700 kg Số trục 3
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.080 US$ ≈ 535.700.000 ₫
Rơ moóc bồn thực phẩm
2015
Dung tải. 13.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.090 US$ ≈ 561.200.000 ₫
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
1999
Dung tải. 27.800 kg Thể tích 40,33 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 9 quảng cáo
Hiển thị

Prices for xe rơ moóc bồn Schwarzmüller

Schwarzmüller SACIM Năm: 2008, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 26.500 €
Schwarzmüller Meter ,5 compartment Năm: 1999, dung tải.: 27.800 kg, thể tích: 40,33 m³, khối lượng tịnh: 6.200 kg 20.900 €
Schwarzmüller 3-E TS CISTERNA SAF ADR 30100l Năm: 2000, dung tải.: 27.700 kg, số trục: 3 8.712 €
Schwarzmüller TSL 3/E Năm: 1998, thể tích: 40,47 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.200 kg, số trục: 3 16.200 €
Schwarzmüller TSL 3/E Năm: 1992, dung tải.: 27.000 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 7.000 kg, số trục: 3 14.889 €