Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER

PDF
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 426.900.000 ₫
≈ 16.140 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Doll
Mẫu: 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER
Năm sản xuất: 2008-12
Đăng ký đầu tiên: 2008-12
Khả năng chịu tải: 40.140 kg
Khối lượng tịnh: 7.860 kg
Tổng trọng lượng: 48.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DOD04016-2
Đặt vào: 27 thg 9, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 4
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Trục thứ tư: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 4 AXLE - BPW - WOOD / HOLZ / TIMBER TRANSPORTER

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 4: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 4: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 4: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 4: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 4: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 4: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 4: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 4: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 4: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 4: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 4: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 4: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 4: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 4: Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll SVAN NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll SVAN NCH39
2
6.000 € ≈ 183.600.000 ₫ ≈ 6.941 US$
2013
Số trục 3
Séc, Hodonín
PETRA spol. s.r.o.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 428.400.000 ₫ ≈ 16.200 US$
2004
1.001 km
Dung tải. 25.150 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 459.000.000 ₫ ≈ 17.350 US$
2007
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 14.680 kg Số trục 3
Pháp, Andouillé
C Ph CONSEIL
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 459.000.000 ₫ ≈ 17.350 US$
2007
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 13.200 kg Số trục 3
Pháp, Andouillé
C Ph CONSEIL
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.400.000 ₫ ≈ 16.080 US$
2006
1.001 km
Dung tải. 24.100 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39
3
6.000 € ≈ 183.600.000 ₫ ≈ 6.941 US$
2012
Số trục 3
Séc, Hodonín
PETRA spol. s.r.o.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 514.100.000 ₫ ≈ 19.430 US$
2007
Dung tải. 28.500 kg Số trục 2
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.800.000 ₫ ≈ 14.920 US$
2006
1.001 km
Dung tải. 28.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 329.000.000 ₫ ≈ 12.440 US$
2009
Dung tải. 33.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 198.900.000 ₫ ≈ 7.519 US$
1991
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 12.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 182.100.000 ₫ ≈ 6.883 US$
1997
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.693.000.000 ₫ ≈ 101.800 US$
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.350 mm
Ba Lan, Swiebodzin
MHS SERWIS Spółka z o.o.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov Lemex, Doll sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov Lemex, Doll sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov Lemex, Doll
3
3.758 € 16.000 PLN ≈ 115.000.000 ₫
2008
Số trục 3
Ba Lan, Białężyn
Usługi Transportowe Tomasz Krotecki
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.800.000 ₫ ≈ 9.139 US$
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.800.000 ₫ ≈ 9.139 US$
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.800.000 ₫ ≈ 9.139 US$
2025
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.800.000 ₫ ≈ 9.139 US$
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2007
Dung tải. 19.800 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 14.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.129 € ≈ 34.550.000 ₫ ≈ 1.306 US$
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Áo, Marz
Hochstaffl Rent GmbH
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.900.000 ₫ ≈ 13.300 US$
2010
Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Ukraine, Khust
DOMION AUTO GROUP
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán