Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable

PDF
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
6.500 €
Giá ròng
≈ 196.900.000 ₫
≈ 7.470 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Doll
Mẫu: 20T Crane - 6 meter extendable
Năm sản xuất: 1991-01
Đăng ký đầu tiên: 1991-01
Khả năng chịu tải: 26.000 kg
Khối lượng tịnh: 12.510 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2337
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll 20T Crane - 6 meter extendable

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- erweiterbar

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- extendable

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
= Más opciones y accesorios =

- extensible

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
= Plus d'options et d'accessoires =

- extensible

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot P. Mostert-vel
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- uitschuifbaar

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll SVAN NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll SVAN NCH39
2
6.000 € ≈ 181.700.000 ₫ ≈ 6.895 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2013
Số trục 3
Séc, Hodonín
PETRA spol. s.r.o.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 98.430.000 ₫ ≈ 3.735 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 151.400.000 ₫ ≈ 5.746 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2000
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39 sơ mi rơ moóc chở gỗ Doll NCH39
3
6.000 € ≈ 181.700.000 ₫ ≈ 6.895 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2012
Số trục 3
Séc, Hodonín
PETRA spol. s.r.o.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 392.200.000 ₫ ≈ 14.880 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2008
Dung tải. 40.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.100 € ≈ 487.600.000 ₫ ≈ 18.500 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2007
Dung tải. 28.500 kg Số trục 2
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 180.200.000 ₫ ≈ 6.838 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
1997
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.665.000.000 ₫ ≈ 101.100 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.350 mm
Ba Lan, Swiebodzin
MHS SERWIS Spółka z o.o.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 239.300.000 ₫ ≈ 9.079 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 239.300.000 ₫ ≈ 9.079 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 239.300.000 ₫ ≈ 9.079 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2025
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 239.300.000 ₫ ≈ 9.079 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 451.300.000 ₫ ≈ 17.120 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2007
Dung tải. 19.800 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 14.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
Số trục 3
Đức, Schleiz
Hochstaffl Nutzfahrzeuge GmbH
Liên hệ với người bán
1.129 € ≈ 34.190.000 ₫ ≈ 1.297 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Áo, Marz
Hochstaffl Rent GmbH
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2024
Số trục 3
Ba Lan, Mogilno
Import & Export von NFZ und Baumaschinen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.148.000.000 ₫ ≈ 43.550 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2023
1.001 km
Dung tải. 35.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.118.000.000 ₫ ≈ 42.410 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2022
1.001 km
Dung tải. 35.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.118.000.000 ₫ ≈ 42.410 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2022
1.001 km
Dung tải. 35.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.148.000.000 ₫ ≈ 43.550 US$
Sơ mi rơ moóc chở gỗ
2023
1.001 km
Dung tải. 35.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán