Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850, low working hours, SAF drum/ Trommel 260 Ho
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.950 €
Giá ròng
≈ 8.397 US$
≈ 212.800.000 ₫
≈ 212.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Mẫu:
Carrier Vector 1850, low working hours, SAF drum/ Trommel 260 Ho
Loại:
sơ mi rơ mooc bảo ôn
Năm sản xuất:
2008-06
Đăng ký đầu tiên:
2008-06-01
Khả năng chịu tải:
30.400 kg
Khối lượng tịnh:
8.600 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan SLIEDRECHT6501 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
20006
Khung
Cửa sau:
Trục
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385 65 R 22,5
Trục thứ cấp:
385 65 R 22,5
Trục thứ ba:
385 65 R 22,5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Arjan
+31 6 132...
Hiển thị
+31 6 13259809
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 3361AP, SLIEDRECHT, Rivierdijk 2c
Thời gian địa phương của người bán:
05:33 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.4
43 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 200...
Hiển thị
+31 6 20016193
+31 184 41...
Hiển thị
+31 184 410 811
+31 6 132...
Hiển thị
+31 6 13259809
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 €
≈ 4.172 US$
≈ 105.700.000 ₫
2009
Dung tải.
30.350 kg
Khối lượng tịnh
8.650 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
7.450 €
≈ 7.869 US$
≈ 199.400.000 ₫
2009
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2010
Dung tải.
20.200 kg
Khối lượng tịnh
9.800 kg
Số trục
2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
7.450 €
≈ 7.869 US$
≈ 199.400.000 ₫
2009
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
14.250 €
≈ 15.050 US$
≈ 381.400.000 ₫
2013
Dung tải.
30.100 kg
Khối lượng tịnh
8.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2011
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
8.950 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
15.250 €
≈ 16.110 US$
≈ 408.200.000 ₫
2013
Dung tải.
32.330 kg
Khối lượng tịnh
9.670 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2012
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2012
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2012
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2012
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.172 US$
≈ 105.700.000 ₫
2006
Dung tải.
31.600 kg
Khối lượng tịnh
10.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.730 US$
≈ 373.400.000 ₫
2015
Dung tải.
33.095 kg
Khối lượng tịnh
8.905 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.510 US$
≈ 266.300.000 ₫
2012
Dung tải.
29.050 kg
Khối lượng tịnh
8.950 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
13.450 €
≈ 14.210 US$
≈ 360.000.000 ₫
2015
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.397 US$
≈ 212.800.000 ₫
2012
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2014
Dung tải.
31.050 kg
Khối lượng tịnh
8.950 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.453 US$
≈ 239.500.000 ₫
2015
Dung tải.
31.050 kg
Khối lượng tịnh
8.950 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Dung tải.
27.800 kg
Khối lượng tịnh
11.200 kg
Số trục
3
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
- Carrier Vector
- Luftfederung
- Trommel Bremse
= Anmerkungen =
Kühlgerät Marke: Carrier
= Firmeninformationen =
Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.
= Weitere Informationen =
Achskonfiguration
Refenmaß: 385 65 R 22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 260 cm
Kühlung: -30 °C bis 30 °C
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (4263 Betriebsstunden Diesel; 726 elektrisch)
Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 65 R 22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Funktionelle
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 260 cm
Køling: -30 °C til 30 °C
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (4263 driftstimer diesel; 726 elektrisk)
Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Yderligere oplysninger
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Air suspension
- Carrier Vector
- Drum brakes
= Remarks =
Cool unit brand: Carrier
= Dealer information =
Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385 65 R 22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Functional
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 260 cm
Cooling: -30 °C to 30 °C
Cooling engine: diesel and electric (4263 operating hours diesel; 726 electric)
Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Other information
Cool unit make: Carrier
Additional information
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
- Carrier Vector
- Suspensión neumática
= Comentarios =
Marca de unidad de frío: Carrier
= Más información =
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Refrigeración: -30 °C hasta 30 °C
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (4263 horas de funcionamiento diésel; 726 eléctrico)
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Información complementaria
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Carrier Vector
- Frein a tambour
- Suspension pneumatique
= Remarques =
Marque d'unité froide: Carrier
= Plus d'informations =
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 65 R 22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Pratique
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 260 cm
Refroidissement: -30 °C jusqu'au 30 °C
Moteur frigorifique: diesel et électrique (4263 heures de fonctionnement diesel; 726 électrique)
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Informations complémentaires
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
- Carrier Vector
- Luchtvering
- Trommel remmen
= Bijzonderheden =
Merk koel unit: Carrier
= Bedrijfsinformatie =
Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 65 R 22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 260 cm
Koeling: -30 °C tot 30 °C
Koelmotor: diesel en elektrisch (4263 draaiuren diesel; 726 elektrisch)
Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Carrier Vector
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 65 R 22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 260 cm
Chłodzenie: -30 °C do 30 °C
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (4263 godziny pracy olej napędowy; 726 elektryczny)
Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
- Carrier Vector
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Arrefecimento: -30 °C para 30 °C
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (4263 horas de funcionamento diesel; 726 elétrico)
Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Informações adicionais
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Suspensie pneumatică
- Baraban
- Carrier Vector
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Конфигурация осей
Размер шин: 385 65 R 22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Функциональность
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 260 cm
Охлаждение: -30 °C к 30 °C
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (4263 часы работы дизельное топливо; 726 электрический)
Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Дополнительная информация
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации