Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P

PDF
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
14.380 €
Giá ròng
13.500 CHF
≈ 16.500 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Mẫu: Jugo 18 P
Năm sản xuất: 2002
Đăng ký đầu tiên: 2002-03-28
Khả năng chịu tải: 13.600 kg
Khối lượng tịnh: 4.400 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Đức Jestetten6959 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 25193M
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,3 m × 2,55 m × 4 m
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.100 mm
Kích thước lốp: 235/70 R17.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WK0 JNC 018 107 801 12
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Jugo 18 P

Stammnummer: 412.435.746
letzte MFK oder TÜV: 16/05/2024
Allgemeiner Fahrzeugzustand: gut
Occasion / Neu / Vorführ: Occasion
Achse 1: 235/70 R 17.5 /10mm, Trommelbremsen, Luftfederung
Achse 2: 235/70 R 17.5 /9mm, Trommelbremsen, Luftfederung
Aufbauhersteller: KÖGEL
Aufbaumodell: Brücke mit Verdeck
Aufbauinnenmasse l x b x h: 7200/2500/2950 mm
ESP
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.800 € ≈ 16.980 US$ ≈ 449.500.000 ₫
2017
Dung tải. 13.895 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.105 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.868 US$ ≈ 75.930.000 ₫
1998
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wittenburg
Liên hệ với người bán
4.528 € 4.250 CHF ≈ 5.194 US$
2005
Dung tải. 13.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 2
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.868 US$ ≈ 75.930.000 ₫
2004
Dung tải. 8.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.450 kg Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
14.042 € ≈ 16.110 US$ ≈ 426.500.000 ₫
2015
Dung tải. 12.250 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.327 US$ ≈ 88.080.000 ₫
1999
Dung tải. 6.435 kg Thể tích 46,5 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
15.232 € ≈ 17.470 US$ ≈ 462.700.000 ₫
2015
Dung tải. 12.730 kg Thể tích 39 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
15.410,50 € ≈ 17.680 US$ ≈ 468.100.000 ₫
2015
Dung tải. 12.730 kg Thể tích 38 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
15.291,50 € ≈ 17.540 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2015
Dung tải. 12.730 kg Thể tích 38 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
15.410,50 € ≈ 17.680 US$ ≈ 468.100.000 ₫
2015
Dung tải. 12.730 kg Thể tích 38 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
3.290 € ≈ 3.774 US$ ≈ 99.930.000 ₫
2005
Dung tải. 7.420 kg Khối lượng tịnh 3.580 kg Số trục 2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.507 US$ ≈ 145.800.000 ₫
1999
Dung tải. 5.900 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.800 kg Số trục 2
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2006
Dung tải. 6.040 kg Thể tích 57 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.090 US$ ≈ 452.600.000 ₫
2013
Dung tải. 13.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
6.924 € 6.500 CHF ≈ 7.944 US$
2016
Dung tải. 2.000 kg Thể tích 48,88 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 2
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
13.080 € ≈ 15.010 US$ ≈ 397.300.000 ₫
2016
Dung tải. 7.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.800 US$ ≈ 391.800.000 ₫
2017
Thể tích 51,98 m³ Khối lượng tịnh 4.400 kg Số trục 2
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
13.080 € ≈ 15.010 US$ ≈ 397.300.000 ₫
2016
Dung tải. 7.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.768 US$ ≈ 179.200.000 ₫
2006
Dung tải. 13.600 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.680 US$ ≈ 388.800.000 ₫
2016
Dung tải. 8.050 kg Thể tích 50,15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.800 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán