Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane

PDF
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
3.290 €
Giá ròng
≈ 101.100.000 ₫
≈ 3.824 US$
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2005-10
Đăng ký đầu tiên: 2005-10
Khả năng chịu tải: 7.420 kg
Khối lượng tịnh: 3.580 kg
Tổng trọng lượng: 11.000 kg
Địa điểm: Đức Wuppertal6678 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3851420
Đặt vào: 30 thg 9, 2025
Khung
Cửa sau
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 285/70R19
Trục thứ cấp: 285/70R19
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm GINSBERG TAP 11, BPW, Plane

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Nástavba: Plachta
Velikost pneumatiky: 285/70R19
Brzdy: kotoučové brzdy
Středová náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Středová náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

GINSBERG TAP 11, BPW, Plane

• EZ 10/2005
• 2-Achsen BPW
• Luftgefedert
• ABS (WABCO)
• Reifen 285/70 R 19,5
• Ersatzrad
• Reserveradhalterung
• Leergewicht 3580 kg
• zul. Gesamtgewicht 11000 kg
• Plane
• Untere Portaltüren

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Refenmaß: 285/70R19
Bremsen: Scheibenbremsen
Mittenachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Mittenachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Dækstørrelse: 285/70R19
Bremser: skivebremser
Midterste aksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Midterste aksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Tyre size: 285/70R19
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Middle axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Middle axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Camión de lona
Tamaño del neumático: 285/70R19
Frenos: frenos de disco
Eje central 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje central 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Dimension des pneus: 285/70R19
Freins: freins à disque
Essieu central 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu central 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Felépítmény: Ponyva
Gumiabroncs mérete: 285/70R19
Fékek: tárcsafékek
Középső tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Középső tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Tela cerata
Dimensioni del pneumatico: 285/70R19
Freni: freni a disco
Asse centrale 1: Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse centrale 2: Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Huifzeil
Bandenmaat: 285/70R19
Remmen: schijfremmen
Middenas 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Middenas 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Rozmiar opon: 285/70R19
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś środkowa 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś środkowa 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Lona
Tamanho dos pneus: 285/70R19
Travões: travões de disco
Eixo intermédio 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo intermédio 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Брезент
Размер шин: 285/70R19
Тормоза: дисковые тормоза
Средний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Средний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Celtovina
Veľkosť pneumatiky: 285/70R19
Brzdy: kotúčové brzdy
Stredová náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Stredová náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Presenning
Däckets storlek: 285/70R19
Bromsar: skivbromsar
Centralaxel 1: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Centralaxel 2: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.900 € ≈ 89.090.000 ₫ ≈ 3.370 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
1999
Dung tải. 6.435 kg Thể tích 46,5 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 181.300.000 ₫ ≈ 6.857 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2006
Dung tải. 13.600 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 181.300.000 ₫ ≈ 6.857 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2008
Dung tải. 7.240 kg Thể tích 47,35 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 86.020.000 ₫ ≈ 3.254 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2006
Số trục 2
Bulgaria
VGS Invest Consulting
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 119.800.000 ₫ ≈ 4.533 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2009
Dung tải. 8.300 kg Thể tích 45,38 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.800.000 ₫ ≈ 2.906 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
1998
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wittenburg
Nadiry GmbH
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 322.600.000 ₫ ≈ 12.200 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Dung tải. 8.100 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.800 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Möslein Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2005
Số trục 2
Italia, PESARO (PU)
GLOBAL TRUCK SRL
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.600.000 ₫ ≈ 13.830 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2006
Dung tải. 6.040 kg Thể tích 57 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 181.300.000 ₫ ≈ 6.857 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2010
Thể tích 46,24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 181.300.000 ₫ ≈ 6.857 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2008
Thể tích 44,72 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 113.700.000 ₫ ≈ 4.300 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2003
Dung tải. 15.090 kg Số trục 2
Áo, Straßhof
Rezai Global-Trucks.e.U.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 212.000.000 ₫ ≈ 8.019 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2007
Dung tải. 7.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.150 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Möslein Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
1999
Dung tải. 5.900 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.800 kg Số trục 2
Đức, Delbrück
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 427.000.000 ₫ ≈ 16.150 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2017
Dung tải. 13.895 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.105 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 700.500.000 ₫ ≈ 26.500 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Dung tải. 19.300 kg Thể tích 63 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Dung tải. 12.750 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 2
Đức, Munich
Khalil Autoexport e.K.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.493 € 3.250 CHF ≈ 107.300.000 ₫
Rơ moóc thùng kéo rèm
2005
Dung tải. 13.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 2
Đức, Jestetten
Motortrade SA
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2021
Dung tải. 13.115 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.885 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.500.000 ₫ ≈ 5.695 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2008
Dung tải. 7.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.320 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Möslein Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán