Rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới

PDF
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới hình ảnh 2
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới hình ảnh 3
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới hình ảnh 4
rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  M. Seymak
Mẫu:  2024
Loại:  rơ moóc sàn thấp
Năm sản xuất:  2024
Đăng ký đầu tiên:  2024
Khả năng chịu tải:  42.500 kg
Địa điểm:  Thổ Nhĩ Kỳ
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  PL41064
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9.500 m × 2.550 m × 900 m
Khung
Khung xe:  thép không gỉ
Khung rơ moóc toàn bộ: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Rơ moóc sàn thấp M. Seymak 2024 mới

Tiếng Anh
!!PRICES DO NOT INCLUDE VAT!!

WE MANUFACTURE IN THE DESIRED SIZE AND DIMENSION

THERE IS THE OPTION OF SPECIAL MANUFACTURING ACCORDING TO PURPOSES AND REQUESTS.

HIGH LABOR AND WELDING QUALITY

EQUIPMENT IN COMPLIANCE WITH EUROPEAN AND TSE (CE) STANDARDS

EXTENDABLE PLATFORM OPTION

POOL (HOLLOW WHEEL) PLATFORM OPTION

BRAND: M.SEYMAK TRAILER

MODEL: NEW (2024)

CHASSIS
 Chassis is made of high-strength steel, 20 mm x 150 mm (ST 52.3 A quality).
 The chassis is supported by 160 NPI cross members along the length of the bottom.

AXLE
 4 units of 10-ton capacity 17.5” Osman Koç brand axles.
 Equipped with brake linings compliant with TÜV standards and heavy-duty special brake arrangements.
 1st axle is liftable.
 PRICE MAY VARY WITH SERTEL - SAF - BPW AXLE OPTIONS

SUSPENSION
 Air Suspension

VEHICLE DIMENSIONS
 Platform length 9500mm
 Width 2550mm (+ 500 mm extension)
 Platform height 900mm
 Loading capacity 42.5 tons

WHEELS AND TIRES
 12 units of 235/75 R17.5 STARMAXX brand tires
 Wheels are used according to tire dimensions.

ELECTRICAL SYSTEM
 Semi-LED 24-volt lighting system compliant with 76/756/EEC directive
 Compliant with SAE standards and TÜV regulations.
 Electrical supply via seven sockets from the vehicle.
 Mandatory traffic signs and lights are present on both sides of the vehicle.
 Rear parking, stop, side signal, and license plate lighting, orange warning lights on the sides.

BRAKE SYSTEM
 Dual-circuit electro-pneumatic brake system KNORR-Bremse or WABCO EBS 2S/2M according to 71/320/ECC directive.

KING-PIN
 22-ton capacity DIN 74080 or 2" DIN 740832 3 ½" 42 CRMO4 steel King-Pin used.

LEGS
 Front manually folding legs (24-ton static capacity).
 Rear stabilizing legs.

RAMPS
 Folding steel ramp dimensions: total length 2,500 + 1,500 mm, width 850 mm
 Platform axis made entirely of 6mm ST52 and 10mm ST52 steel plates.
 Each platform has a fall protection system and tensioners to prevent backward movement during driving.
 The platform base is made of wood.
 Ramps have a hydraulic lifting system with safety valves on the cylinders.
 The hydraulic operation of the ramps is activated through connectors attached to the trailer.
 Ramps are mounted on a system that allows hydraulic lateral movement.

FLOOR
 50 mm thick hard wood-based floor with diamond plate steel covering.

PAINTING
 Chassis and upper body are painted after sandblasting, puttying, and applying 2 coats of epoxy primer + 2 coats of acrylic paint.
 The paint color will be determined according to customer preference.

STANDARD ACCESSORIES
 2 x 5 Expansion brackets
 2 x 5 load securing rings
 2 x toolbox
 2 x aluminum bicycle rack
 1 x Wheel Chock
 1 x 35-liter capacity water tank
 1 x Spare tire holder
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
!!FİYATLARIMIZA KDV DAHİL DEĞİLDİR!!



- İSTENİLEN BOY VE ÖLÇÜDE İMALATIMIZ VARDIR

- AMAÇ VE İSTEKLERE UYGUN ÖZEL İMALAT SEÇENEGİ BULUNMAKTADIR.

- YÜKSEK İŞÇİLİK VE KAYNAK KALİTESİ

- AVRUPA VE TSE (CE) STANDARTLARINA UYGUN EKİPMAN

- UZAMALI PLATFORM SEÇENEĞİ

- HAVUZLU (TEKER OYUKLU) PLATFORM SEÇENEĞİ

MARKA : M.SEYMAK TREYLER

MODEL : SIFIR (2024)

ŞASE
 Şase 20 mm x 150 mm (ST 52.3 A kalite ) Yüksek mukavemetli çelikten üretilmektedir.
 Şasi, şasinin alt tarafının boyuna boyunca uzanan 160 NPI traversi ile desteklenir.

DİNGİL
 4 adet 10 ton kapasiteli 17,5” Osman koç marka dingil.
 TÜV normlarına uygun fren balataları ve ağır özel tip fren tertibatları bulunmaktadır.
 1. Dingil kalkar
 SERTEL - SAF - BPW DİNGİL SEÇENEKLERİNDE FİYAT DEĞİŞİKLİĞİ OLMAKTADIR

SÜSPANSİYON
 Hava Süspansiyonlu

ARAÇ ÖLÇÜLERİ
 Platform uzunluk 9500mm
 Genişlik 2550mm (+ 500 mm uzatma)
 Platform yükseklik 900mm
 Yükleme kapasitesi 42,5 ton

JANT VE LASTİK
 12 adet 235/75 R17,5 ölçülerde lastik STARMAXX marka lastikler
 12 adet lastik ölçülerine uygun jant kullanılır.

ELEKTRİK SİSTEMİ
 76/756/EEC yönetmeliğine uygun yarı LED li 24 volt aydınlatma sistemi
 SAE standartlarına ve TÜV düzenlemelerine uygundur.
 Elektrik araçtan yedi adet priz vasıtasıyla sağlanır.
 Aracın her iki tarafında zorunlu trafik işaretleri ve ışıklar mevcuttur.
 Arka park, stop, yan sinyal ve plaka aydınlatma ışıkları, yanlarda turuncu renkte uyarı ışıkları
mevcuttur.

FREN SİSTEMİ
 71/320/ECC yönetmeliğine göre KNORR- Bremse veya WABCO EBS 2S/2M, çift devreli elektro
pnömatik fren sistemi.

KING-PIN
 22-ton kapasiteli DIN 74080’ e uygun, 2" ya da DIN 740832’e uygun, 3 ½" 42 CRMO4 çelik
King – Pin kullanılmıştır.

TAŞIYICI AYAKLAR
 Önde manuel katlanır ayaklar(24 ton statik kapasiteli).
 Arkada stabil destek ayakları.

RAMPALAR
 Kırma çelik rampa boyutları: toplam uzunluk 2.500 + 1.500 mm, genişlik 850 mm
 Platform ekseni full çelikten olup 6mm ST52 ve 10 mm ST52 lamadan imal edilmiştir.
 Her platformun düşmeye karşı koruma sistemi vardır, sürüş sırasında geriye
kaymasını önlemek için cırırlı gerdirme takılmıştır.
 Platform tabanı ahşaptan yapılmıştır.
 Rampalar hidrolik kaldırma sistemidir. Lifler üzerinde emniyet valfi bulunmaktadır.
 Rampaların hidrolik çalışma sistemi tıra bağlı prizler ile devreye alınmaktadır.
 Rampalar, hidrolik olarak yana kaydırılabilen sisteme monte edilmiştir.

ZEMİN
 50 mm kalınlıkta sert ahşap tabanlı ve teker üstleri çeta desenli saç kaplamalı.


BOYAMA
 Şase ve üst gövde boya fırınlarında önce kumlama sonra macunlama + 2 kat epoksi astar+ 2
kat akrilik boya uygulanarak boyanır.
 Boya rengi müşteri isteğine göre belirlenecektir.


STANDART AKSESUARLAR
 2 x 5 Genişletme braketleri
 2 x 5 yük sabitleme halkaları
 2 x takım dolabı
 2 x alüminyum bisiklet korkuluğu
 1 x Teker Takozu
 1 x 35 Litre kapasiteli su tankı
 1 x Yedek Lastik Yuvası
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 100.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 26.000 kg
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,08 US$ ≈ 27.330 ₫
2024
Dung tải. 46.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 56.500 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 22.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Kartal / İstanbul
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 25,5 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 25.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 56.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng không khí/không khí
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
3.303 € 14.230 PLN ≈ 3.583 US$
2024
Dung tải. 1.994 kg Khối lượng tịnh 706 kg Số trục 2
Ba Lan, PIEKARZEW
Liên hệ với người bán
6.253 € 26.940 PLN ≈ 6.782 US$
2024
Dung tải. 2.660 kg Khối lượng tịnh 840 kg Số trục 2
Ba Lan, Pleszew
Liên hệ với người bán
10.930 € 47.090 PLN ≈ 11.860 US$
2024
Dung tải. 1.580 kg Khối lượng tịnh 1.420 kg Số trục 2
Ba Lan, PIEKARZEW
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 23.400 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Romania, Iași
Liên hệ với người bán
rơ moóc sàn thấp Patron Auto PA-Ptrailer 20-2 mới
1
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 14.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 2
Ukraine, Dnipro
Liên hệ với người bán
rơ moóc sàn thấp Gewe P3500 G/1 przyczepa do transportu basenów 8,5x1,93 m mới rơ moóc sàn thấp Gewe P3500 G/1 przyczepa do transportu basenów 8,5x1,93 m mới rơ moóc sàn thấp Gewe P3500 G/1 przyczepa do transportu basenów 8,5x1,93 m mới
3
6.174 € 26.600 PLN ≈ 6.697 US$
2024
Dung tải. 2.000 kg Khối lượng tịnh 1.500 kg Số trục 2
Ba Lan, Panieńszczyzna
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 16.040 kg Khối lượng tịnh 4.960 kg Số trục 2
Đan Mạch, Horsens V
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 36.440 kg Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 4
Đan Mạch, Horsens V
Liên hệ với người bán
1.910 € ≈ 2.072 US$ ≈ 52.200.000 ₫
2024
Dung tải. 1.218 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 282 kg Số trục 1
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 44.470 US$ ≈ 1.120.000.000 ₫
2024
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Ba Lan, Szczerców
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 44.470 US$ ≈ 1.120.000.000 ₫
2024
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Ba Lan, Szczerców
Liên hệ với người bán