Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới

PDF
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fliegl
Mẫu: DTS 300
Năm sản xuất: 2025-02
Khả năng chịu tải: 23.400 kg
Khối lượng tịnh: 6.600 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Romania Iași8143 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 28 thg 4, 2025
Autoline ID: WP32253
Khung
Khung xe: thép mạ kẽm
Trục
Số trục: 3
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Kích thước lốp: 235 / 75 R 17,5
Phanh: tang trống
Phanh
EBS
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Rơ moóc sàn thấp Fliegl DTS 300 mới

Tiếng Rumani
Remorcă
10 Construcție din oțel imbinat prin sudura.
20 Masă de întoarcere cu placă rotativă puternică.
30 Picioare de aterizare pliabile în spate.
40 2 cale de roată cu suport.
50 Protectii laterale sub aluminiu.
60 Pres de noroi pe toată lățimea în spate.
70 Apărătoare de noroi semi rotunda axa 1 cu clapete de noroi ex-spray. Ex-spray clapete de noroi după axa a 2-a și a 3-a
80 1 suport roată de rezervă.
90 1 cutie de depozitare PVC, l=620/h=360/d=440 mm, cu blocare.
100 Extensie laterală trasabilă la 3000 mm (nu la teșirea din spate).
(calea de roată a echipamentului de construcții transportabil nu trebuie să depășească lățimea cadrului exterior de 2550 mm)
110 depozitare pentru semifabricate de lemn în mijlocul patului joase.
120 semifabricate din lemn, 70 mm, pentru extindere la 3 000 mm.
Ancorare cu încărcătură joasă
130 1 pereche de decupaje pe de lebadă, fiecare 10 to. .
4 perechi de puncte de ancorare pentru curele din cadrul exterior pentru fiecare 5 to.
7 perechi de profile de ancorare la exterior deasupra profilului exterior, fiecare 10 to
1 x la gâtul de lebădă
6 x la patul jos
Prima ancorare max. 250 mm din față și din spate, distanța dintre legături max. 1100 mm
140 5 perechi de carcase de stâlpi introduse în podea, cu dimensiunile interne 70x40 mm, sau în loc de carcase de stâlp cu legături introduse în podea fiecare 5 to.
150 2 perechi de inele de ancorare pliabile suplimentare, fiecare 10 to
1 x la gât de găină
1 x încorporat în podea în spatele ultimei osii
echipament de remorcare remorcă cu bară de tracțiune
160 Bară de tractare cu inel de remorcare etanșat de 40 mm. (optional si 50 mm*)

Axe+suspensie
170 SAF axe frână cu tambur .
180 „Măsurare laser axe/șasiu” Reducerea uzurii anvelopelor și a consumului de combustibil.
190 suspensie parabolica.

Roți și anvelope
200 Dimensiune 235 / 75 R 17,5"
210 La alegerea producătorului
220 Jante de otel pentru anvelope duble, argintii.

Sistem de franare
230 Sistem de frânare cu conducte de aer cu 2 linii.
240 Frână de parcare cu arc pneumatic.
250 2 capete de cuplare inconfundabile in fata, cu cablu de conectare, Inkl.
260 ABS incl. senzor de sarcină, priză ABS în față, cu cablu de conectare Inkl.
270 sfat: Remorca este permisă doar să tragă de camioane care garantează funcționarea Inkl.
sistemul ABS!

Sistem electric
280 24 Volți, mai multe lumini de cameră, lumini laterale cu LED galbene.
290 2 lumini albe de poziție în față.
300 2 lumini de poziție alb/roșu în spate.
310 2 x 7 poli mufe inconfundabile in fata, cu cabluri de conectare.
320 1 lumină galbenă rotativă în spate, aprinsă luminile de poziţie (lumină detaşabilă).
330 2 perechi de plăci de avertizare cu LED dublu, extensibile la 3000 mm.

Podea
340 Gat de lebada cu placă de oțel în caroserie.
350 Cutie de depozitare încasată în teșit pe gatul de lebada.
360 Podea acoperita cu lemn moale de 70 mm, în zona roților cu plăcuță de oțel caroserie.
370 Teșire spate acoperita cu lemn moale de 70 mm.
380 Podea inferioara lungime 6500 mm cu teșire spate.

Rampe de acces
390 Rampe din oțel, 2 800 mm lungime, 750 mm lățime, mobile in lateral
400 Protecție suplimentară pentru rampă pliabilă în partea de jos (împotriva mișcării laterale, nu adecvat combinat cu mișcarea laterală hidraulică a rampelor)
410 Acoperite cu lemn .
420 Cu suport arc.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Причіп
10 Зварна сталева конструкція.
20 Поворотний стіл з потужною обертовою плитою.
30 Складані задні посадочні ніжки.
40 2-колісна гусениця з опорою.
50 Бічні захисні кожухи під алюміній.
60 Грязьовий прес на всю ширину ззаду.
70 Напівкруглий бризковик осі 1 з бризковиками без розпилення. Бризковики після 2-го та 3-го моста
80 1 тримач запасного колеса.
90 1 ящик для зберігання з ПВХ, l=620/h=360/d=440 мм, з замком.
100 Бічний подовжувач, що буксирується до 3000 мм (без заднього зсуву).
(Колія коліс пересувного будівельного обладнання не повинна перевищувати 2550 мм зовнішньої ширини рами)
110 місце для зберігання дерев'яних напівфабрикатів в центрі низької платформи.
120 дерев'яні заготовки, 70 мм, для подовження до 3000 мм.
Анкерне кріплення для низьких навантажень
130 1 пара вирізів на лебеді, кожна від 10 до. .
4 пари точок кріплення для ременів на зовнішній рамі, кожна від 5 до .
7 пар анкерних профілів на зовнішній стороні над зовнішнім профілем, кожна від 10 до
1 x на лебединій шиї
6 x на нижньому ліжку
Перше анкерне кріплення макс. 250 мм спереду і ззаду, макс. 1100 мм макс. відстань між анкерами
140 5 пар корпусів стійок, що вставляються в підлогу, внутрішні розміри 70x40 мм, або замість корпусів стійок зі стяжками, що вставляються в підлогу кожні 5 до
150 2 пари додаткових складних анкерних кілець, кожне від 10 до
1 x гусяча шия
1 x вбудований в підлогу за останньою віссю
Обладнання для буксирування причепа на фаркопі
160 Фаркоп з ущільненим буксирним вушком 40 мм (опціонально також 50 мм*)

Осі + підвіска
170 Осі з барабанними гальмами SAF.
180 «Лазерне вимірювання осей/шасі» Зменшення зносу шин та витрати пального.
190 Параболічна підвіска.

Колеса та шини
200 Розмір 235 / 75 R 17.5»
210 Вибір виробника
220 Сталеві ободи для здвоєних шин, сріблясті.

Гальмівна система
230 2-лінійна пневматична гальмівна система.
240 Пневматичне стоянкове гальмо.
250 2 передні безпомилкові зчіпні головки, зі з'єднувальним кабелем, інк.
260 ABS вкл. датчик навантаження, передній роз'єм ABS, з'єднувальний кабель, інк.
270 Порада: Причіп може буксирувати тільки вантажні автомобілі, які гарантують функцію Inkl.
ABS!

Електрична система
280 24 В, кілька ліхтарів камер, жовті світлодіодні бічні ліхтарі.
290 2 білі габаритні вогні спереду.
300 2 біло-червоні габаритні вогні ззаду.
310 2 x 7-контактні незламні штекери спереду, зі з'єднувальними проводами.
320 1 жовтий ліхтар, що обертається, ззаду, габаритні вогні увімкнені (знімний ліхтар).
330 2 пари подвійних світлодіодних попереджувальних табличок, що висуваються до 3000 мм.

Підлога
340 Лебедина шия зі сталевою пластиною в кузові.
350 Ящик для зберігання, втоплений в лебедину шию зі скосом.
360 Підлога з 70-міліметровим покриттям з м'якої деревини в зоні коліс зі сталевою пластиною в кузові.
370 Задній шків, обшитий 70 мм м'якою деревиною.
380 Нижня підлога довжиною 6500 мм із задньою обшивкою.

Рампи доступу
390 Сталеві пандуси, довжина 2800 мм, ширина 750 мм, бічні рухомі
400 Додатковий захист відкидного пандуса в нижній частині (від бокового зсуву, не підходить у поєднанні з гідравлічним боковим зсувом пандусів)
410 З дерев'яними панелями.
420 З пружинною опорою.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 18.270 kg Khối lượng tịnh 5.730 kg Số trục 3
Áo, Deutsch Goritz
Liên hệ với người bán
43.750 € ≈ 49.630 US$ ≈ 1.288.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Đức, Damme
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.970 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
2022
Dung tải. 17.940 kg Khối lượng tịnh 6.060 kg Số trục 3
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.920 US$ ≈ 880.400.000 ₫
2021
Dung tải. 17.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.030 US$ ≈ 883.400.000 ₫
2025
Dung tải. 15.400 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 2
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 24.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.660 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2025
Dung tải. 23.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán