Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Hüffermann
Mẫu: - HAS 24.70 - LORRIE
Năm sản xuất: 2008-09
Đăng ký đầu tiên: 2008-09-24
Khả năng chịu tải: 25.450 kg
Khối lượng tịnh: 4.550 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0937-14
Đặt vào: 24 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,35 m, chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.160 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann - HAS 24.70 - LORRIE

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Резервно колело
- Náhradní kolo
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Reserverad

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: 75-WB-ZH
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Reservehjul

= Yderligere oplysninger =

Bremser: tromlebremser
Foraksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 75-WB-ZH
- Αερανάρτηση
- Ρεζέρβα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Spare wheel

= More information =

Brakes: drum brakes
Front axle: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Price: On request
Registration number: 75-WB-ZH
= Más opciones y accesorios =

- Rueda de cambio
- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: 75-WB-ZH
- Ilmajousitus
- Varapyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Roue de secours
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: 75-WB-ZH
- Rezervni kotač
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Pótkerék
- Ruota di scorta
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbele montering
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Nettenrek
- Reservewiel

= Bijzonderheden =

Merk : Huffermann
Merk : 75-WB-ZH
Type : HAS 24.70
Inrichting : Lorrie
Bouwjaar : 2008
Vering : Lucht
Triangel : Vaste rechte triangel
Trekoog : 40 mm
Banden : 265/70 R19.5 gemiddeld 50%

Afmetingen:
Totale lengte : 9.600 mm
Werklengte : 6.940 mm
Rijhoogte : 1.100 mm

Overige specificaties:
- Aanhangwagen uitgevoerd met een liftas
- Aanhangwagen uitgevoerd met centrale vetsmering
- Aanhangwagen voorzien van een gereedschapskist
- Aanhangwagen voorzien van een nettenrek
- Aanhangwagen voorzien van een reserveband

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Vooras: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Prijs: Op aanvraag
Kenteken: 75-WB-ZH
- Luftfjæring
- Reservehjul
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koło zapasowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: 75-WB-ZH
= Opções e acessórios adicionais =

- Roda suplente
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: 75-WB-ZH
- Roată de rezervă
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Запасное колесо
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 75-WB-ZH
- Rezervné koleso
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Reservhjul

= Ytterligare information =

Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Max. axellast: 10000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Registreringsnummer: 75-WB-ZH
- Havalı süspansiyon
- Stepne
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.250 € ≈ 5.955 US$ ≈ 154.600.000 ₫
2006
Dung tải. 16.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.820 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 37.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Kesteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 23.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.346 US$ ≈ 86.860.000 ₫
2008
Dung tải. 14.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.316 US$ ≈ 189.900.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Kesteren
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.424 US$ ≈ 114.800.000 ₫
2009
Dung tải. 15.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.460 kg Số trục 2
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.615 US$ ≈ 145.800.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.558 US$ ≈ 144.300.000 ₫
2008
Dung tải. 14.510 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Selm
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.949 US$ ≈ 76.560.000 ₫
2008
Dung tải. 14.370 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Selm
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.955 US$ ≈ 154.600.000 ₫
2007
Dung tải. 23.390 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
5.123 € 21.900 PLN ≈ 5.811 US$
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Ełk
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.100 US$ ≈ 262.100.000 ₫
2007
dầu diesel
Dung tải. 14.270 kg Số trục 2
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.970 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2007
Dung tải. 14.725 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.692 US$ ≈ 173.700.000 ₫
2009
354 HP (260 kW)
dầu diesel
Dung tải. 14.190 kg Cấu hình trục 8x4 Số trục 2
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 23.270 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 24.090 kg Khối lượng tịnh 3.910 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.615 US$ ≈ 145.800.000 ₫
2006
Dung tải. 25.840 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.558 US$ ≈ 144.300.000 ₫
2007
Dung tải. 14.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.970 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2007
Dung tải. 17.725 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.558 US$ ≈ 144.300.000 ₫
2006
Dung tải. 16.060 kg Khối lượng tịnh 3.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán