Rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER

PDF
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 2
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 3
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 4
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 5
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 6
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 7
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 8
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 9
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 10
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 11
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 12
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 13
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 14
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 15
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 16
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 17
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 18
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 19
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 20
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 21
rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 8.584 US$
≈ 216.300.000 ₫
9.638 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  HFR
Mẫu:  PO 24 TIPPER
Loại:  rơ moóc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2014-03
Đăng ký đầu tiên:  2014-03-01
Khả năng chịu tải:  22.180 kg
Khối lượng tịnh:  5.820 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M225-4808
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8,85 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục:  3
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  UH9P0241425HF1683

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ HFR PO 24 TIPPER

Tiếng Anh
Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Farve: Ukendt
Machine description :


Additional information :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg

= More information =

Colour: Unknown
Please contact Aigar Aasmann or Stanislav Hmeljov for more information
Color: Desconocido
Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg
Couleur: Inconnu
Kleur: Onbekend
Maskinbeskrivelse :


Ytterligere informasjon :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg
Kolor: Nieznany
Cor: Desconhecido
Описание машины :


Дополнительная информация :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Свяжитесь с Stanislav Hmeljov для получения дополнительной информации
Maskin beskrivning :


Annan Information :
Brand: HFR

Model: PO 24

Structure: roll off trailer + tipper

Year: 03.2014

Suspension: air

Brakes: disc

Dimensions: L/W: 8850 mm / 2550mm

Masses: full/empty: 28000 kg / 5820 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 9.236 US$ ≈ 232.700.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.610 kg Số trục 3
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.779 US$ ≈ 246.400.000 ₫
2010
Dung tải. 18.560 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.440 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.760 US$ ≈ 271.100.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2011
Dung tải. 23.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.860 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.324 US$ ≈ 134.200.000 ₫
2011
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.236 US$ ≈ 232.700.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2014
Dung tải. 16.760 kg Khối lượng tịnh 3.240 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.950 US$ ≈ 301.200.000 ₫
2017
Số trục 3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
10.210 € 44.000 PLN ≈ 11.090 US$
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Turbia
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2012
Dung tải. 14.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.779 US$ ≈ 246.400.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.063 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2008
Dung tải. 18.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.063 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2008
Dung tải. 18.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.540 US$ ≈ 517.500.000 ₫
2014
Dung tải. 14.030 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.671 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2011
Dung tải. 14.680 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
5.343,10 € ≈ 5.806 US$ ≈ 146.300.000 ₫
2016
Dung tải. 15.520 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.480 kg Số trục 2
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.693 US$ ≈ 219.000.000 ₫
2005
Số trục 2
Estonia, Kõrveküla
Liên hệ với người bán