Rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218

PDF
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 2
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 3
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 4
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 5
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 6
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 7
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 8
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 9
rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
9.400 €
Giá ròng
≈ 9.808 US$
≈ 250.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fliegl
Mẫu: FLT218
Đăng ký đầu tiên: 2013-07
Khối lượng tịnh: 6.380 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Estonia Maardu7156 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 3 thg 2, 2025
Autoline ID: JR36632
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/55 R22,5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Fliegl FLT218

Mark: FLIEGL
Mudel: FLT218
Hind: €9 400 + KM
Tehasetähis: 003060
Pealisehituse värvus: MUST
Raami värvus: MUST
Päritoluriik: EU
Registreerimise staatus: EU
Keretüüp: Poolhaagis
Pealisehitis: Konteinerveok
Avariilisus: Avariilisus kontrollimata
Teljekoormus: 9000
Ülevaatus
Allasõidutõkked
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.000 € ≈ 9.391 US$ ≈ 239.700.000 ₫
2010
Dung tải. 18.560 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.440 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.782 US$ ≈ 173.100.000 ₫
2008
Dung tải. 18.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.825 US$ ≈ 199.800.000 ₫
2014
Dung tải. 22.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.782 US$ ≈ 173.100.000 ₫
2008
Dung tải. 18.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.286 US$ ≈ 237.000.000 ₫
2011
Dung tải. 23.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.860 kg Số trục 3
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.217 US$ ≈ 133.200.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.739 US$ ≈ 146.500.000 ₫
2018
Dung tải. 15.030 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.970 kg Số trục 2
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
4.284 € ≈ 4.470 US$ ≈ 114.100.000 ₫
2017
Dung tải. 15.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.720 kg Số trục 2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 18.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.760 US$ ≈ 530.000.000 ₫
2010
Dung tải. 15.800 kg Số trục 2
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.020 US$ ≈ 689.800.000 ₫
2023
Dung tải. 14.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.286 US$ ≈ 237.000.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.286 US$ ≈ 237.000.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.330 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2011
Dung tải. 14.120 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.391 US$ ≈ 239.700.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
7.309 € 85.000 NOK ≈ 7.627 US$
2017
Dung tải. 25.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 30.000 kg Số trục 3
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.430 US$ ≈ 266.300.000 ₫
1997
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 4
Phần Lan, Tornio
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.286 US$ ≈ 237.000.000 ₫
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.391 US$ ≈ 239.700.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.391 US$ ≈ 239.700.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán