Rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO

PDF
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 2
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 3
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 4
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 5
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 6
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 7
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 8
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 9
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 10
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 11
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 12
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 13
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 14
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 15
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 16
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 17
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 18
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 19
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 20
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 21
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 22
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 23
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 24
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 25
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 26
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 27
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 28
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 29
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 30
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 31
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 32
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 33
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 34
rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO hình ảnh 35
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
8.099 €
Giá ròng
88.900 SEK
≈ 8.817 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Jyki
Mẫu: V42-TO
Địa điểm: Thụy Điển Göteborg6616 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 3713
Đặt vào: 7 thg 3, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ moóc chở gỗ Jyki V42-TO

Tiếng Anh
Baujahr: 2010
Verwendbares Material: Holz
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Wenden Sie sich an Maskinpunkten Skåne län, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2010
Gældende materiale: Træ
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Kontakt Maskinpunkten Skåne län for yderligere oplysninger
Manufacturer: JYKI
Model: V42-TO
Year model: 2010
Inspection status: Inspected until 2025-04-30
Suspension: Steel + Steel
Tires: See pictures for condition
Axles: BPW

Properties:
Liftable third axle
6 Laxo LA90 banks
Air tensioner
Sliding banks
P light

Service and repairs:
Serviced at intervals

Shortcomings:
Wear and marks are present, see pictures

Dimensions and weights:
Length: 12530 mm
Width: 2600 mm
Height: 4400 mm
Rear overhang: 1190 mm
Coupling distance: 12440 mm

Operating weight: 6600 kg
Total weight: 38000 kg
Max load weight: 31400 kg
Permitted load weight: 31400 kg
Tax weight: 38000 kg

Wheelbase:
1-2: 1360 mm
2-3: 5010 mm
3-4: 1820 mm

We reserve the right for any typos in the ad text. Thank you for your understanding.

A warm welcome to us at Maskinpunkten!

= More information =

Year of manufacture: 2010
Applicable material: Wood
VAT/margin: VAT qualifying
Please contact Maskinpunkten Skåne län for more information
Año de fabricación: 2010
Material de aplicación: Madera
IVA/margen: IVA deducible
Póngase en contacto con Maskinpunkten Skåne län para obtener más información.
Année de construction: 2010
Matériel d'application: Bois
TVA/marge: TVA déductible
Veuillez contacter Maskinpunkten Skåne län pour plus d'informations
Bouwjaar: 2010
Toepassingsmateriaal: Hout
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Neem voor meer informatie contact op met Maskinpunkten Skåne län
Rok produkcji: 2010
Zastosowany materiał: Drewno
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Maskinpunkten Skåne län
Ano de fabrico: 2010
Material aplicável: Madeira
IVA/margem: IVA elegível
Contacte Maskinpunkten Skåne län para obter mais informações
Год выпуска: 2010
Используемый материал: Древесина
НДС/маржа: С вычетом НДС
Свяжитесь с Maskinpunkten Skåne län для получения дополнительной информации
Tillverkare: JYKI
Modell: V42-TO
Årsmodell: 2010
Besiktningsstatus: Besiktigad till 2025-04-30
Fjädring: Stål + Stål
Däck: Se bilder för skick
Axlar: BPW

Egenskaper:
Lyftbar tredje axel
6st Laxo LA90 bankar
Luftspännare
Skjutbara bankar
P light

Service och reparationer:
Servad efter intervall

Brister:
Slitage och märken finns, se bilder

Mått och vikter:
Längd: 12530 mm
Bredd: 2600 mm
Höjd: 4400 mm
Bakre överhäng: 1190 mm
Kopplingsavstånd: 12440 mm

Tjänstevikt: 6600 kg
Totalvikt: 38000 kg
Max lastvikt: 31400 kg
Tillåten lastvikt: 31400 kg
Skattevikt: 38000 kg

Axelavstånd:
1-2: 1360 mm
2-3: 5010 mm
3-4: 1820 mm

Vi förbehåller oss rätten för eventuella felskrivningar i annonstexten. Tack för er förståelse.

Varmt välkommen till oss på Maskinpunkten!

= Ytterligare information =

Byggnadsår: 2010
Applikationsmaterial: Trä
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Kontakta Maskinpunkten Skåne län för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.279 € 79.900 SEK ≈ 7.924 US$
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
5.730 € 62.900 SEK ≈ 6.238 US$
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
21.860 € 239.900 SEK ≈ 23.790 US$
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
7.288 € 80.000 SEK ≈ 7.934 US$
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
6.742 € 74.000 SEK ≈ 7.339 US$
2008
Dung tải. 13.120 kg Khối lượng tịnh 5.880 kg
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.840 € 119.000 SEK ≈ 11.800 US$
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc chở gỗ Mjölbysläpet VFP4 100 36 rơ moóc chở gỗ Mjölbysläpet VFP4 100 36 rơ moóc chở gỗ Mjölbysläpet VFP4 100 36
3
3.189 € 35.000 SEK ≈ 3.471 US$
2008
Dung tải. 31.030 kg
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.330 € 289.000 SEK ≈ 28.660 US$
2015
Dung tải. 35.120 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.880 kg
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.330 US$ ≈ 415.800.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 5
Phần Lan, Hamina
Liên hệ với người bán
7.735 € ≈ 8.420 US$ ≈ 214.400.000 ₫
2011
Dung tải. 16.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Reinstorf
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.253 US$ ≈ 235.600.000 ₫
2019
Dung tải. 2.000 kg Khối lượng tịnh 405 kg Số trục 2
Phần Lan, Tallinna, Viro
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.165 US$ ≈ 207.900.000 ₫
1995
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bồ Đào Nha
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.165 US$ ≈ 207.900.000 ₫
2007
Dung tải. 28.960 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
8.092,44 € ≈ 8.809 US$ ≈ 224.300.000 ₫
2022
Đức, Zeven
Liên hệ với người bán
8.528 € 99.000 NOK ≈ 9.284 US$
2012
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.600 kg
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.165 US$ ≈ 207.900.000 ₫
2005
Dung tải. 29.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
8.342 € 35.000 PLN ≈ 9.081 US$
2001
Dung tải. 12.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 2
Ba Lan, Swiebodzin
Liên hệ với người bán
9.337 € 7.850 £ ≈ 10.160 US$
Số trục 2
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
6.990 € ≈ 7.609 US$ ≈ 193.800.000 ₫
Dung tải. 13.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán