Rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36

PDF
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 2
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 3
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 4
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 5
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 6
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 7
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 8
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 9
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 10
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 11
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 12
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 13
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 14
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 15
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 16
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 17
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 18
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 19
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 20
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 21
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 22
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 23
rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36 hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 7.873 US$
≈ 200.300.000 ₫
9.150 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất:  2005-12
Đăng ký đầu tiên:  2005-12-01
Khả năng chịu tải:  29.000 kg
Khối lượng tịnh:  7.000 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M760-8281
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 12,22 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục:  4
Ngừng:  không khí/không khí
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS901VFP4MST11997

Thêm chi tiết — Rơ moóc chở gỗ Karlavagnen VFP-103-36

Tiếng Anh
Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg
Machine description :


Additional information :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg

= More information =

Please contact Andrei Somov for more information
Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg
Maskinbeskrivelse :


Ytterligere informasjon :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg
Описание машины :


Дополнительная информация :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg

= Дополнительная информация =

Свяжитесь с Andrei Somov для получения дополнительной информации
Maskin beskrivning :


Annan Information :
Brand: KARLAVAGNEN
Model: VFP-103-36
Structure: timber carrier
Year: 12.2005
Suspension: air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12225 mm / 2550mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 7000 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 € ≈ 7.873 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2007
Dung tải. 28.960 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.194 US$ ≈ 157.600.000 ₫
2004
Dung tải. 30.250 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.440 US$ ≈ 291.100.000 ₫
2005
Dung tải. 24.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
rơ moóc chở gỗ Doll A120 rơ moóc chở gỗ Doll A120
2
8.500 € ≈ 8.923 US$ ≈ 227.000.000 ₫
2006
Số trục 3
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 14.910 US$ ≈ 379.200.000 ₫
2005
Số trục 2
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.194 US$ ≈ 157.600.000 ₫
2005
Số trục 2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
24.200 € ≈ 25.410 US$ ≈ 646.300.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 3
Latvia, Kuldīga, Kuldīgas n.
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.094 US$ ≈ 104.200.000 ₫
2006
Dung tải. 12.650 kg Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
4.680 € ≈ 4.913 US$ ≈ 125.000.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 3.900 kg Số trục 2
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.724 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2007
Dung tải. 14.300 kg Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Đức, Dettelbach
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.884 US$ ≈ 98.810.000 ₫
2003
Dung tải. 29.200 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 4
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
8.092,44 € ≈ 8.495 US$ ≈ 216.100.000 ₫
2022
Đức, Zeven
Liên hệ với người bán
9.464 € 7.850 £ ≈ 9.935 US$
Số trục 2
Vương quốc Anh, SLINGSBY
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.370 US$ ≈ 467.400.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
6.990 € ≈ 7.338 US$ ≈ 186.700.000 ₫
Dung tải. 13.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.299 US$ ≈ 160.200.000 ₫
1998
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Ba Lan, Swiebodzin
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.500 US$ ≈ 267.100.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Biłgoraj
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 8.700 kg Khối lượng tịnh 2.500 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
1.876 € 8.000 PLN ≈ 1.970 US$
2001
Số trục 2
Ba Lan, Ilza
Liên hệ với người bán