Rơ moóc bồn xi măng Nursan TRAILER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Nursan
Mẫu:
TRAILER
Loại:
rơ moóc bồn xi măng
Địa điểm:
Ukraine m. Brovari8073 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:
NQ34066
Trục
Số trục:
3
Kích thước lốp:
385/65 R22,5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Oleksandr
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+380 67 230...
Hiển thị
+380 67 230 3039
Volodimir
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+380 67 128...
Hiển thị
+380 67 128 6446
+380 99 379...
Hiển thị
+380 99 379 6446
Roman
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+380 67 772...
Hiển thị
+380 67 772 7583
Địa chỉ
Ukraine, Kyiv Oblast, m. Brovary, vul. Metalurhiv, 17, of. 9
Thời gian địa phương của người bán:
18:19 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
OOO «Logistik Mashineri»
Ukraine
9 năm tại Autoline
5.0
5 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 67 230...
Hiển thị
+380 67 230 3039
+380 67 128...
Hiển thị
+380 67 128 6446
+380 99 379...
Hiển thị
+380 99 379 6446
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2023
Thể tích
30 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Thể tích
28 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
81.700 €
≈ 86.460 US$
≈ 2.187.000.000 ₫
2024
Thể tích
30 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.400 kg
Số trục
3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
30.000 kg
Thể tích
29 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.980 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải.
24.000 kg
Thể tích
28 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.700 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 48.680 US$
≈ 1.232.000.000 ₫
2022
Dung tải.
33.300 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.700 kg
Số trục
3
Pháp, Sète
Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 68.790 US$
≈ 1.740.000.000 ₫
2022
Thể tích
38 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.800 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
Pháp, Pernes-les-Fontaines
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích
49 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
5.787 €
25.000 PLN
≈ 6.124 US$
1994
Thể tích
34 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Ba Lan, Barcin
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.233 US$
≈ 107.100.000 ₫
1980
Dung tải.
21.850 kg
Khối lượng tịnh
8.150 kg
Số trục
2
Ba Lan, Radom
Liên hệ với người bán
Вся техніка, що випускається заводом NURSAN, проходить багаторівневу перевірку на всіх етапах виробництва. На сьогоднішній день, компанія займає лідируючі позиції на ринках Туреччини та Східної Європи, експортує напівпричепи в 35 країн світу, що підтверджує високий рівень довіри до продукції NURSAN TRAILER.
Тип цистерни цементовозу: V-подібний
Шкворень:
- Діаметр 2”, міжнародного типу SAE/DIN, з металу (сталь марки 42CrMo4), може бути виконаний змінним на гвинтових з'єднаннях.
Опорний пристрій:
- двошвидкісний, вантажопідйомністю 24 (50) тонн.
Електроустаткування:
- електросистема напівпричепа має напругу 24 Вт;
- 7-контактний електричний роз'єм встановлений у передній частині напівпричепа (у захищеному місці);
- всі дроти та електричні компоненти електричної системи напівпричепа повністю відповідають усім вимогам пожежної безпеки;
- вся електрична система напівпричепа відповідає вимогам безпеки Європейського Союзу.
Осі, Підвіска та Гальмівна система:
- максимальне навантаження на вісь 12 тонн;
- барабанні гальма;
- Система пневматичної підвіски;
- EBS гальмівна система.
Стандартне обладнання:
- кронштейн кріплення запасного колеса;
- ящик універсальний;
- ящик для вогнегасника 1 шт.;
- Пластиковий бак для води 1 шт.;
- Противідкатний упор 1 шт.
Шини:
- 385/65 R22,5 6+1 шт.
Колісні диски:
- сталеві колісні диски 11,75x22,5 6+1 шт.
Варіації від замовника:
- Об`єм;
- колір та логотип;
- компресор (електричний чи дизельний);
- марка осей, турецькі чи німецькі осі;
- варіанти виконання підвіски, пружини або листові ресори;
- гальмівна система, EBS, ABS;
- Диски легкосплавні або сталеві.
Фарбування:
- перед фарбуванням поверхня очищається від сторонніх частинок і проходить дробоструминну обробку, потім наноситься перший шар епоксидної ґрунтовки, після чого наноситься акрилова фарба;
- За бажанням, можна підібрати колір за каталогом RAL.
Країна виробник: Туреччина
Завод виробник: NURSAN TRAILER